1. Đặc tính vòng đệm Rotex
Đệm cao su giảm chấn KTR Rotex có đặc điểm và thông số kỹ thuật như sau:
Độ cứng: 92 Shore A, 98 Shore A
Thiết kế dạng hoa mai với đa dạng số cánh.
Vật liệu giảm chấn T-PUR là loại cao cấp được sử dụng giữa các khớp nối. Nó có độ cứng 92 Shore A và có khả năng chịu nhiệt cao (-50ºC đến 150ºC). Vật liệu T-PUR hấp thụ rung động tốt hơn và có tuổi thọ dài hơn đáng kể so với vật liệu polyurethane PUR thông thường.
Các màu sắc được sử dụng để phân biệt độ cứng của đệm cao su giảm chấn. Trong trường hợp này, màu cam (ORANGE) thể hiện độ cứng 92 Shore A. Màu tím lilac thường được sử dụng cho độ cứng 98 Shore A và màu xanh nhạt cho độ cứng 64 Shore D.
Thông số kỹ thuật của KTR Rotex pider Coupling:
Moment xoắn danh định (Rated Torque) TKN (dành cho KTR Rotex Hub Steel tiêu chuẩn).
Độ cao (Height) b:
Khoảng không gian lắp đặt (Installation Space) E
Đường kính trong (Inner Diameter) dH
Đường kính ngoài (Outer Diameter) DH
vòng đệm cao su giảm chấn cho khớp nối Rotex với độ cứng 92 Shore A, màu cam Orange được thiết kế dạng hoa mai với nhiều cánh. Vòng đệm này có kích thước nhỏ, khối lượng nhẹ và chức năng giảm sốc linh hoạt, momen quán tính thấp nhưng vẫn truyền được lực xoắn lớn.
Hiện nay, hãng KTR của Đức đã ngừng sản xuất các vòng đệm spider từ vật liệu polyurethane (PUR) thông thường và chuyển sang sử dụng vật liệu cao cấp hơn là T-PUR.
Vật liệu giảm chấn T-PUR được sử dụng giữa các khớp nối và có sẵn trong nhiều độ cứng khác nhau. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao, từ -50ºC đến 150ºC (short-term temperature), và hấp thụ rung động tốt hơn so với polyurethane PUR thông thường. Đồng thời, vật liệu T-PUR cũng có tuổi thọ dài hơn đáng kể.
Các đặc tính của vòng đệm giảm chấn cho khớp nối Rotex KTR bao gồm:
Tính năng động tốt: Vòng đệm giảm chấn Rotex cho phép truyền động linh hoạt và hiệu quả trong các ứng dụng khác nhau.
Tuổi thọ dài hơn đáng kể, khả năng chịu nhiệt tốt: Vật liệu của vòng đệm giảm chấn Rotex có tuổi thọ cao và khả năng chịu nhiệt đáng tin cậy, cho phép hoạt động ổn định trong các điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
Cải thiện độ hãm rung động: Vòng đệm giảm chấn Rotex giúp giảm rung động và độ nhấp nháy trong quá trình truyền động, cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
Giảm xóc tốt, độ đàn hồi trung bình: Vật liệu và thiết kế của vòng đệm giảm chấn Rotex cho phép nó tăng cường khả năng giảm xóc và đàn hồi, đồng thời duy trì độ cứng trung bình để truyền lực xoắn lớn.
Vòng đệm giảm chấn Rotex có hai độ cứng chính là 92ShA (màu cam) và 98ShA (màu tím). Màu tím và màu cam tương đương nhau và có thể thay thế cho nhau. Ngoài ra, còn có màu đỏ và màu xanh lá cây. Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bạn có thể lựa chọn vòng đệm giảm chấn với độ cứng và màu sắc phù hợp.
Vòng đệm giảm chấn cho khớp nối Rotex KTR cũng có nhiều kích thước khác nhau, từ ROTEX 19 đến ROTEX 180, để phù hợp với các yêu cầu kích thước và hiệu suất của hệ thống truyền động.
Vòng đệm cao su giảm chấn T-PUR loại 92 Shore A (màu cam Orange) được sử dụng rộng rãi trên các trục và vật liệu trục Hub. Loại này có khả năng chịu lực trung bình, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Giảm chấn Rotex được thiết kế để phù hợp với nhiều loại khớp nối trục khác nhau, bao gồm các phiên bản như Rotex Standard, Rotex for taper clamping sleeve, Rotex Clamping Hubs, Rotex AFN, Rotex BFN, Rotex AH, Rotex SH, Rotex SP GN và EN, Rotex SP ZS-DKM-C, Rotex AFN-SB Special, Rotex ZS-DKM-H, Rotex DKM, Rotex CF, Rotex CFN, Rotex DF, Rotex DFN, Rotex ZR, Rotex SBAN, Rotex BTAN, Rotex SD.
Đệm hoa mai Rotex Spider có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng các yêu cầu về nhiệt độ sử dụng, độ cứng, moment truyền và môi trường hóa chất. Các kích thước phổ biến bao gồm Rotex 14, Rotex 19, Rotex 24, Rotex 28, Rotex 38, Rotex 42, Rotex 48, Rotex 55, Rotex 65, Rotex 75, Rotex 90, Rotex 100, Rotex 110, Rotex 125, Rotex 140, Rotex 160 và Rotex 180.
Với sự đa dạng về kích thước và tính năng, bạn có thể lựa chọn vòng đệm giảm chấn Rotex phù hợp với yêu cầu cụ thể của ứng dụng của bạn.
Size |
OD |
ED |
ID |
H |
Z |
Rotex 19 |
40 |
22 |
18 |
12 |
6 |
Rotex 24 |
55 |
32 |
27 |
14 |
8 |
Rotex 28 |
65 |
36 |
30 |
15 |
8 |
Rotex 38 |
80 |
44 |
38 |
18 |
8 |
Rotex 42 |
95 |
53 |
46 |
20 |
8 |
Rotex 48 |
105 |
59 |
51 |
21 |
8 |
Rotex 55 |
120 |
69 |
60 |
22 |
8 |
Rotex 65 |
135 |
78 |
68 |
26 |
8 |
Rotex 75 |
160 |
92 |
80 |
30 |
10 |
Rotex 90 |
200 |
115 |
100 |
34 |
10 |
Rotex 100 |
228 |
129 |
113 |
38 |
10 |
Rotex 110 |
255 |
144 |
127 |
42 |
10 |
Rotex 125 |
290 |
166 |
147 |
46 |
10 |
Rotex 140 |
320 |
185 |
165 |
50 |
10 |
Rotex 160 |
370 |
212 |
190 |
57 |
10 |
Rotex 180 |
420 |
242 |
220 |
64 |
12 |
2. Lựa chọn đơn vị Đoàn Kiên Phát là nơi cung cấp vòng đệm giảm chấn Rotex vì các yếu tố:
Cung cấp nhiều kích thước và lỗ trục đa dạng nhiều mẫu mã đảm bảo cho khách hàng lựa chọn phù hợp với máy móc phụ tùng thiết bị của động cơ
Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế
Đáp ứng kịp lúc nhu cầu cấp bách cho khách hàng
Giá cạnh tranh, hỗ trợ ship tận nơi theo yêu cầu của khách hàng
Hỗ trợ tư vấn 24/7 và khảo sát thực tế trường hợp máy không ngừng hoạt động được
Đội ngũ nhân viên kinh nghiệm lâu năm, tư vấn nhiệt tình
Thành công của bạn là thành công của Đoàn Kiên Phát.