Đặc tính nổi bật của máy trộn thức ăn rải di động cho bò xả bên hông Solomix 1 ZK
1 trục trộn dọc với 2 tầng xoắn ốc
1 hoặc 2 lưỡi dao hạn chế
Trục truyền động PTO góc xoay rộng
Trục truyền động PTO với góc mở rộng gấp đôi (phiên bản ZKL)
Có các lưỡi dao ngắn gắn trên trục trộn theo thiết kế đặc biệt của hãng
Có 2 cửa xả 2 bên hông
Thanh kéo (drawbar) kết nối phía trên có thể điều và đảo ngược với mắt thanh kéo 40mm (theo tiêu chuẩn châu Âu)
2 bánh xe đơn lớn hoặc rộng
Có phanh thủy lực (ngoại trừ 500 ZK)
Vận hành trực tiếp bằng máy kéo thủy lực
Có bạc dẫn hướng
Cửa xả bên hông máy trộn thức ăn di động Solomix 1 ZK có cạnh tròn giúp xả tốt hơn (700/1400)
Máng xả có thể điều chỉnh tay (700/1400)
Nắp cửa xả rộng và linh hoạt (700/1400)
Vỏ cửa cao su (500)
Cầu thang, bục ở phía sau và cửa sổ ở phía trước buồng trộn (ZKL)
Thiết kế cầu thang, bục và cửa sổ mới (700/1400)
Thiết kế mới: tay có thể điều chỉnh độ cao cho bộ hiển thị cân
Nắp che, vỏ bảo vệ mới có khả năng chứa cho ống và dây thủy lực
Bồn, trục trộn, khung đỡ, bạc dẫn hướng làm bằng thép St.52
Thông số kỹ thuật của máy trộn thức ăn rải di động cho bò xả bên hông Solomix 1 ZK
Model |
500 ZK |
700 ZK |
900 ZK |
Cửa xả |
Cửa xả 2 phía |
||
Công suất (m3) |
5 |
7 |
9 |
Chiều dài tổng thể (m) |
4,23 |
4,32 |
4,43 |
Chiều rộng (m) |
2,18 |
2,30 |
2,30 |
Chiều cao * (m) |
2,15 |
2,40** |
2,77 |
Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m) |
1,78 |
1,86 |
1,86 |
Chiều cao xả (m) |
0,81 |
0,83 |
0,82 |
Chiều rộng cửa xả (m) |
0,92 |
0,92 |
0,92 |
Khối lượng tịnh (kg) |
1.900 |
2.430 |
2.670 |
Khối lượng tải tối đa (kg) |
2.200 |
2.500 |
3.000 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
5 |
7 |
8 |
Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn |
4 |
4 |
5 |
Đường kính trục trộn (mm) |
Ø 1920 |
Ø 2000 |
Ø 2000 |
PTO Drive |
540 |
540 |
540 |
Năng lượng yêu cầu cho PTO (HP (kW)) |
55 (40) |
55 (40) |
60 (44) |
Bánh xe (2x) |
10.0/75-15.3 |
340/55-16 |
|
Yêu cầu lưu lượng thủy lực |
20 L/phút, 170 bar |
||
Yêu cầu máy kéo thủy lực |
2 van tác động kép |
*Chiều cao cơ bản của bồn trộn
**Lưu ý: cửa hông sẽ đẩy lên 35cm phía trên bồn khi mở hoàn toàn
Model |
800 ZK |
1000 ZK |
1000L ZK |
1200 ZK |
1200L ZK |
1400 ZK |
Cửa xả |
Cửa xả 2 phía |
|||||
Công suất (m3) |
8 |
10 |
10 |
12 |
12 |
14 |
Chiều dài tổng thể (m) |
4,52 |
4,61 |
4,77 |
4,68 |
4,85 |
4,93 |
Chiều rộng (m) |
2,47 |
2,46 |
2,70 |
2,49 |
2,70 |
2,70 |
Chiều cao (m) |
2,50** |
2,78 |
2,49** |
2,97 |
2,77 |
3,02 |
Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m) |
1,91 |
1,91 |
2,11 |
1,91 |
2,11 |
2,11 |
Chiều cao xả* (m) |
0,82 |
0,82 |
0,82 |
0,82 |
0,82 |
0,82 |
Chiều rộng cửa xả (m) |
0,92 |
0,92 |
0,92 |
0,92 |
0,92 |
0,92 |
Khối lượng tịnh (kg) |
3.290 |
3.490 |
3.590 |
4.150 |
3.800 |
4.100 |
Khối lượng tải tối đa (kg) |
3.500 |
4.000 |
4.500 |
4.500 |
4.500 |
5.000 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
8 |
9 |
9 |
9 |
10 |
12 |
Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn |
5 |
6 |
6 |
6 |
7 |
9 |
Đường kính trục trộn (mm) |
Ø 2200 |
Ø 2200 |
Ø 2440 |
Ø 2200 |
Ø 2440 |
Ø 2440 |
PTO Drive |
540 |
540 |
540 |
540 |
540 |
540 |