Stt |
Tên chỉ tiêu kỹ thuật |
Thông số |
Inverter : chuyển đổi điện từ bình Ăcquy thành điện AC dùng trong sinh hoạt. |
||
1 |
Công suất danh định |
1400 VA/ 1000W |
2 |
Công suất đỉnh |
2800 VA / 50 ms |
3 |
Dòng không tải |
<=700m A |
Ngõ vào DC |
||
4 |
Bình Ăcquy |
24 VDC |
5 |
Dải điện áp làm việc |
21 – 29 VDC |
Ngõ ra AC |
||
6 |
Điện áp |
220 VAC ±3% |
7 |
Tần số |
50 Hz ±2% |
8 |
Hiệu suất |
80% |
9 |
Dạng sóng |
Sóng hình Sin chuẩn |
Charger : chuyển đổi điện AC từ điện lưới thành điện DC dùng sạc bình Ăcquy. |
||
10 |
Điện áp vào |
220 VAC ±5% |
11 |
Tần số |
50 Hz ±2% |
12 |
Bình Ăcquy |
24 VDC |
13 |
Dòng sạc |
12A max |
14 |
Sạc 3 trạng thái |
Sạc thúc: 28.4V ±2%, Sạc duy trì: 27.2V ±2%, Sạc lại: 25.6 V ±2% |
15 |
Bảo vệ |
Ngắn mạch, Quá nhiệt, Quá tải Ngược cực ăcquy- cầu chì DC sẽ đứt. |
16 |
Hiển thị bằng đèn Led |
Trạng thái hoạt động máy: Lưới/Xanh, Inverter/ Orange, Quá tải/ Đỏ, Ăcquy thấp/Đỏ chớp tắt, Quá nhiệt/ Đỏ cam |
Hướng dẫn sử dụng: