Hãng sản xuất : | Kama |
Thông số máy | |
Động cơ : | Kama |
Công suất (KVA) : | 10 |
Dung tích xilanh : | 1.809 |
Hệ số công suất : | 1.0 |
Tần số(Hz) : | 50HZ |
Thông số khác | |
Trọng lượng (kg) : | 620 |
Kích thước (mm) : | 1900 x 840 x 990 |
Nhiên liệu : | Diesel |
Vỏ chống ồn : | |
Hệ thống khởi động : |
• Bằng tay • Đề nổ bằng điện |
Xuất xứ : | China |
MODEL |
KDE10SS-10KVA |
Tần số Hz |
50 |
Công suất liên tục KVA |
10 |
Công suẩ dự phòng KVA |
11 |
Điện áp định mức V |
115/230V |
Dòng điện định mức A |
37 |
Hệ số công suất cosØ Lag |
1 |
Số pha |
1 pha |
Số cực từ |
4 |
Số vòng quay đầu phát r.p.m |
1500 |
Cấp cách điện |
F |
Loại kích từ |
Tự kích từ |
Động cơ - Kí hiệu |
KD388G |
Kiểu động cơ |
Động cơ Diezel 4 thì |
Đường kính x hành trình piston mm |
88 x 90 |
Dung tích xi lanh L |
1.642 |
Tỉ số nén |
18.2:1 |
Tốc độ động cơ r.p.m |
1500 |
Điều chỉnh điện áp |
Tự động AVR |
Dao động điện áp |
≤ ±1% |
Hệ thống làm mát |
Làm mát bằng nước và quạt gió |
Hệ thống bôi trơn |
Bơm dầu kết hợp vung té |
Hệ thống khởi động |
Đề nổ |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezel |
Loại dầu bôi trơn |
SAE15W-40 |
Dung tích dầu bôi trơn L |
6.9 |
ắc quy V- Ah |
12V 65AH |
Tiêu hao nhiên liệu 100% tải L/h |
2.346 |
Dung tích bình nhiên liệu Lít |
65 |
Kích thước mm |
1900 x 840 x 990 |
Khối lượng Kg |
620 |
Độ ồn dB(A)/7m |
51 |
Kết cấu khung – vỏ bọc |
Máy bao gồm vỏ chống ồn đồng bộ |
Bảng điều khiển |
Kỹ thuật số |
*************************************************************
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY PHÁT ĐIỆN HOÀNG HÀ
Mr.Nam
Tel: 04 668 00 666
Phone: 090 468 0707
Email: lenammpd@gmail.com
Y/M: mayphatdienhoangha
Sky: lenamdna68
Website: http://www.mayphatdienhoangha.com