Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Hộc kéo xe đẩy CSPS 03 ngăn - 71cm màu đen

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Hộc kéo xe đẩy CSPS 03 ngăn - 71cm màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Drawer of Trolley 3 levels black is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.

Sản phẩm bán kèm với xe đẩy 3 tầng/ The product is sold with Trolley 3 levels

TẢI TRỌNG 45 KG / CAPACITY 45 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Hộc kéo/ Drawer: 71.5cm W × 43.5cm D × 9cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Hộc kéo/ Drawer: 5.4 kg.

Kích thước sản phẩm
Product dimension

Hộc kéo/ Drawer: 67cm W × 42cm D × 7 cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng sản phẩm
Net weight

Hộc kéo/ Drawer: 4.4 kg.

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Hộc kéo/ Drawer: 45 kg.

Hộc kéo
Drawers

Hộc kéo/ Drawer: 67cm W × 42cm D × 7 cm H. Số lượng/Quantity: 01. Số lượng/ Quantity: 01.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đen  / black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA ×5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.