Sản phẩm bột nhẹ CaCO3 (Precipiated calcium carbonate powder) của chúng tôi cũng rất đa dạng với nhiều chủng loại sản phẩm có chất lượng cao. Sử dụng rất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp: Y tế, nhựa, sơn, giấy, cao su, thực phẩm, hóa mỹ phẩm ….
Chỉ tiêu kỹ thuật của bột nhẹ CaCO3 - Loại không tráng phủ:
TÊN CHỈ TIÊU |
ĐVT |
LOẠI SẢN PHẨM |
|||||
MĐ 600 CC |
MĐ 600 |
MĐ 400 |
K |
MĐ 300 |
N |
||
Hàm lượng CaCO3 |
% |
≥ 98.5 |
≥ 98.5 |
≥ 98.5 |
≥ 98.5 |
≥ 98.5 |
≥ 98.5 |
Độ kiềm dư CaO |
% |
≤ 0.0056 |
≤ 0.0056 |
≤ 0.0056 |
≤ 0.008 |
≤ 0.03 |
≤ 0.03 |
Fe2O3 |
% |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
Độ trắng |
% |
≥ 96 |
≥ 96 |
≥ 96 |
≥ 96 |
≥ 96 |
≥ 96 |
Tỷ trọng đổ đống |
g/ml |
0.26 |
0.28 |
0.30 |
0.32 |
0.48 |
0.42 |
Độ ẩm |
% |
≤ 0.35 |
≤ 0.35 |
≤ 0.35 |
≤ 0.35 |
≤ 0.35 |
≤ 0.35 |
Độ thấm dầu DOP |
ml/100 |
122 ± 3 |
114 ± 3 |
100 ± 3 |
98 ± 3 |
74 ± 3 |
77 ± 3 |
Độ thấm nước |
ml/100 |
86 ± 3 |
82 ± 3 |
77 ± 3 |
68 ± 3 |
66 ± 3 |
50 ± 3 |
PH |
|
8 – 10 |
8 – 10 |
8 – 10 |
8 – 10 |
8 – 10 |
8 – 10 |
Cặn không tan trong HCL |
% |
0.002 |
0.003 |
0.003 |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
Độ mịn qua sàng 45 micron |
% |
100 |
100 |
100 |
99.99 |
99.99 |
– |
Độ mịn qua sàng 125 micron |
% |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
99.99 |