Bộ 9 tủ CSPS 366cm là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật, tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp bàn nguội vào tủ dụng cụ, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
Tủ cao/Two door cabinet: 96cm W x 68cm D x 139cm H. Số lượng/Quantity: 02. Tủ thấp/Door base cabinet: 96cm W x 68cm D x 76cm H. Số lượng/Quantity: 02. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 170cm W x 76cm D x 19cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng đóng gói |
Tủ cao/ Two door cabinet: 119 kg. Tủ thấp/Door base cabinet: 71 kg. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 66 kg. |
Kích thước sử dụng |
Tủ cao/Two door cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 136cm H. Số lượng/Quantity: 02. Tủ treo tường/Wall cabinet: 61cm W x 35cm D x 61cm H. Số lượng/Quantity: 03. Tủ thấp/Door base cabinet: 91cm W x 61.5cm D x 75cm H. Số lượng/Quantity: 02. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 167cm W x 62cm D x 80-124cm H. Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng sử dụng |
Tủ cao/Two door cabinet: 70 kg. Số lượng/Quantity: 02. Tủ treo tường/Wall cabinet: 16.5 kg. Số lượng/Quantity: 03. Tủ thấp/Door base cabinet: 64 kg. Số lượng/Quantity: 02. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table:61 kg. Số lượng/Quantity: 01. |
Bảo hành |
04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
Tủ cao/ Two door cabinet: 363 kg. Tủ treo tường/Wall cabinet: 136 kg. Tủ thấp/ Door base cabinet : 181 kg. Bàn điều chỉnh chiều cao tự động/ Power adjustable height top table: 136 kg. |
Hộc kéo |
Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantity: 01. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Khóa |
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. |
Sơn phủ |
Màu / Colour: đỏ, đen/ red, black |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function |
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing |