Ngày đăng: 06/12/2021
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệGiới thiệu
Đây là dòng máy lu rung 2 bánh thép trơn, thủy lực hoàn toàn được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến của nước ngoài và nhập khẩu các bộ phận chính. Máy phù hợp để đầm nén các loại vật liệu làm mặt đường: đất ổn định, bê tông nhựa và bê tông xi măng (RCC). Máy cũng phù hợp để lu lèn lớn nền đường (base). Máy là một thiết bị đầm nén lý tưởng để xây dựng các tuyến đường cấp cao, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập nước, kỹ thuật đô thị và các khu công nghiệp…
Ưu điểm
- Động cơ hiệu CUMMINS làm mát bằng nước nhập khẩu nguyên chiếc rất mạnh mẽ.
- Dẫn động thủy lực 2 bánh thép bằng động cơ thủy lực nhập khẩu với hộp số biến thiên vô cấp 2 tốc độ.
- Thiết bị rung tần số kép và biên độ kép, sử dụng bơm pít tông nhập khẩu và motor thủy lực nhập khẩu.
- Máy gồm 2 thân trước sau, trợ lực lái thủy lực.
- Phanh dầu nhiều đĩa phanh cho phép vân hành rất an toàn.
- Thiết kế nội và ngoại thất hiện đại tạo kiểu dáng mạnh mẽ.
- 2 bánh thép được thiết kế lộ 1 nửa theo tiêu chuẩn 1m*1m để người vận hành dễ quan sát.
- Bàn điều khiển có thể xoay 180 độ. Thiết kế bảng điều khiển tuyệt hảo để vận hành dễ dàng và thuận tiện.
- 2 máy bơm nước nhập khẩu, 2 bồn chứa nước lớn và 2 đường ống được cải tiến có độ tin cậy cao.
Thông số kỹ thuật của lu thảm xóa vết trên 6 tấn LDD314H/312H/310H/308H
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
LDD314H |
LDD312H |
LDD310H |
LDD308H |
Operating mass |
Trọng lượng hoạt động (kg) |
14000 |
12000 |
10000 |
8000 |
Static liner load |
Tải tuyến tính tĩnh (N/cm) |
329 |
282 |
294 |
235 |
Vibration amplitude |
Biên độ rung (mm) |
0.74/0.35 |
0.74/0.35 |
0.74/0.35 |
0.67/0.34 |
Vibration frequency |
Tần số rung (Hz) |
40/55 |
40/55 |
35/55 |
35/55 |
Centrifugal force |
Lực ly tâm (kN) |
175*2/110*2 |
150*2/95*2 |
125*2/85*2 |
105*2/65*2 |
Travel speed |
Tốc độ di chuyển (km/h) |
13 |
13 |
12 |
12 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc (%) |
40 |
40 |
40 |
40 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu (mm) |
7000 |
7000 |
7000 |
7000 |
Drum Dimension |
Kính thước bánh W*D (mm) |
2130*1300 |
2130*1300 |
1700*1250 |
1700*1025 |
Wheelbase |
Trục cơ sở (mm) |
3590 |
3590 |
3420 |
3420 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
350 |
350 |
320 |
320 |
Diesel engine model Cummins |
Mẫu Động cơ Cummins |
6BTAA5.9 110 kW |
6BTAA5.9 110 kW |
4BTAA3.9 82 kW |
4BTAA3.9 82 kW |
Overall dimension |
Kích thước bao |
4890*2240 |
4890*2240 |
4670*1790 |
4470*1790 |