FREE

Hồ sơ

Máy Phố Hiến - Pho Hien Machinery & AGCircle Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 11/11/2019 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: máy canh tác, máy chăn nuôi, nông cụ, giải pháp cơ giới hóa, máy kéo Lượt truy cập: 281,683 Xem thêm Liên hệ

Lu rung dắt tay dưới 1 tấn YZC1/YSZ08DB-I/YSZ025

Ngày đăng: 06/12/2021

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Giới thiệu

Dòng máy nàyloại lu rung dắt tay dưới 1 tấn, được sử dụng để sửa chữa và bảo dưỡng các loại đường khác nhau: đường cao tốc, vỉa hè, bãi đỗ xe, sân thể thao và bãi cỏ sân vườn.  Chúng đặc biệt thích hợp để lu lèn các khu vực hẹp như kênh dẫn thoát nước…v.v.

Ưu điểm

YSZ025

-          Được trang bị động cơ xăng Robin của Nhật Bản, khả năng khởi động tốt, tiết kiêm nhiên liệu và tiêu chuẩn khí thải cao.

-          Hệ thống thủy lực gồm bơm, mô-tơ của Sauer có khả năng điều chỉnh lưu lượng vô cấp.

-          Trống rung cơ chế bật/tắt tự động. Dây ga động cơ và điều khiển rung được gắn ngay trên càng lái giúp vận hành đơn giản và dễ dàng.

-          Máy được thiết kế nhỏ gọn phù hợp làm việc ở không gian hẹp. Càng lái gập lại được để thuận tiện di chuyển

YSZ08DB-1/YZC1

-          Dòng lu tay này sử dụng động cơ diesel làm mát bằng không khí, kim phun trực tiếp Changfa CF186F, khởi động đề điện hoặc dật tay. Hai bánh thép dẫn động và lu rung. Có 2 tấm loại bẩn cho mỗi bánh thép. Đánh lái bằng bánh cao su. Bản YZC1 được trang bị thêm ghế lái và vô lăng.

Thông số kỹ thuật của lu rung dắt tay dưới 1 tấn YZC1/YSZ08DB-I/YSZ025

 

Tech. Parameter

Thông số kỹ thuật

Đơn vị

YZC1

YSZ08DB-I

YSZ025

Operating mass

Trọng lượng

kg

1000

770

245

Vibration amplitude

Biên độ rung

mm

0.25

0.25

NA

Vibration frequency

Tần số rung

Hz

48

48

74

Max. travel speed

Tốc độ tối đa

km/h

2.5

2.5

0~2.4

Centrifugal force

Lực ly tâm

kN

15

12

8.5

Gradeability

Khả năng leo dốc

%

25

25

25

Turning radius

Bán kính quay đầu

mm

3900

2700

NA

Drum Dimension

Kích thước trống

mm

600*405

600*405

560*455

Wheelbase

Trục cơ sở

mm

470

470

NA

Ground Clearance

Cao gầm xe

mm

275

275

NA

Engine

Động cơ

 

CF186F 5.68kW

CF186F 5.68kW

EY20D 2.6kW

Overall dimension

Kích thước bao

mm

2050*900*1280

2330*900*1050

1460*660*980