Ngày đăng: 06/12/2021
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệƯu điểm
- Động cơ diesel tăng áp làm mát bằng nước từ thương hiệu nổi tiếng với hiệu suất cao.
- Truyền động thủy lực giúp nâng cao chất lượng lu lén mặt đường. Hộp số điên thủy lực rất nhẹ và nhạy.
- Hệ thống béc phun với lọc 3 tầng, bơm cao nước cao áp màng piston chạy điện.
- Thiết kế ngoại thất với những nét cong lớn, tao nhã. Bảng điều khiển hiện đại, vô lăng và ghế lái điều chỉnh được vị trí được đặt trong cabin kín lớn với tầm nhìn rất rộng.
- Hệ thống giám sát độ nén trên xe với chức quan quan sát đêm bằng hồng ngoại giúp làm việc đêm hiệu quả.
- Bánh trước được thiết kế cấu trúc nổi hoàn toàn, bánh sau và các bộ phận truyền động được thiết kế theo modul giúp việc bảo dưỡng sửa chữa được dễ dàng.
Thông số kỹ thuật của lu lốp làm thảm LRS203-2/226-2
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
LRS230-2 |
LRS226-2 |
Max. operating mass |
Trọng lượng hoạt động lớn nhất |
kg |
30000 |
26000 |
Min. operating mass |
Trọng lượng hoạt động nhỏ nhất |
kg |
25000 |
16000 |
Max. travel speed |
Tốc độ tối đa |
km/h |
20 |
20 |
Tire number |
Số lốp |
|
5+6 |
5+6 |
Tire contact pressure |
Áp suất tiếp đất |
kPa |
307~460 |
250~420 |
Turning radius |
Bán kính quay đầu |
mm |
9000 |
8300 |
Rolling width |
Chiều rộng cán |
mm |
2790 |
2790 |
Wheel overlap |
Chồng bánh trước sau |
% |
40 |
40 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc |
% |
20 |
20 |
Engine |
Động cơ |
|
SC8D180 132kW@2000rpm |
Cummins 6BT 5.9 110kW@2300rpm |
Overall dimension |
Kích thước bao (cabin/mái che) |
mm |
5230*2790*3210 |
4874*2790*3100 4874*2790*3192 |