Ngày đăng: 06/12/2021
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: liên hệ
Liên hệGiới thiệu
Lu lèn chân cừu ép rác này là thiết bị rất cần thiết cho các bãi chôn lấp rác, có chức năng nghiền và nén rác, tiết kiệm đất, bảo vệ môi trường, kéo dài tuổi thọ cho bãi chôn lấp.
Ưu điểm
- Động cơ CUMMINS tiêu chuẩn khí thải Euro II hoặc WEICHAI GUO tiêu chuẩn khí thải Euro III, kim phun điện.
- Bốn bánh dẫn động thủy lực điều khiển bởi hộp đen của hãng SAUER.
- Các chân cừu được bọc vật liệu chịu mài mòn. 2 răng lược thép và 2 kìm cắt dây được bố trí ở mỗi bánh tránh rác bị kẹt vào chân cừu.
- Trợ lực lái thủy lực và piston nâng ủi có nguồn thủy lực bơm piston với cảm biến tải.
- Cabin kín tiện nghi, 2 cửa 2 bên cùng hệ thống điều hòa 2 chiều.
- Các bộ phần chịu ma sát được bơm mỡ định kỳ bằng hệ thống bơm mỡ trung tâm. Máy được trang bị hệ thống phun khử trùng để trống ruồi muỗi.
- Thiết kế khung có bảo vệ người lái khi lật máy (ROPS). Phanh di chuyển thủy lực, phanh dừng đỗ và phanh khẩn cấp SAHR áp dụng cho cả 4 bánh (spring-applied hydraulic-release đóng lò xo, mở thủy lực).
- Phía sau xe là động cơ treo ngược, hộp số và bơm thủy lực. Thang lên xuống có lan can thép ở 2 bên.
- Hệ thống giám sát lùi xe bằng camera hồng ngoại và âm thanh.
Thông số kỹ thuật của lu chân cừu bãi rác LLC233H/LLC230H
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
LLC233H |
LLC230H |
Operating mass |
Trọng lượng hoạt động (kg) |
33000 |
30000 |
Rolling Width |
Độ rộng làm việc |
3800 |
3800 |
Travel speed |
Tốc độ di chuyển (km/h) |
0~8 |
0~8 |
Gradeability |
Khả năng leo dốc (%) |
??? |
??? |
Dozer blade (mm) |
Kích thước ben ủi (cao*rộng) |
1980*4000 |
1980*4000 |
Wheelbase |
Trục cơ sở (mm) |
3500 |
3500 |
Ground clearance |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
600 |
600 |
Wheel Width |
Rộng bánh trước/sau |
1350/1130 |
1350/1130 |
Wheel Diameter |
Đường kính bánh trước/sau |
1620/1620 |
1620/1620 |
Teeth number/wheel |
Số chân cừu/bánh (trước/sau) |
60/50 |
60/50 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
QSM11/WP12N 250/276 kW |
QSM11/WP12N 250/276 kW |
Overall dimension at dozer |
Kích thước bao tới ủi (mm) |
8250*4000*3750 |
8250*4000*3750 |
Overall dimension at front wheel |
Kích thước báo tới bánh trước (mm) |
8250*3630*3750 |
8250*3630*3750 |