3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 274,480 Xem thêm Liên hệ

Video

Vách lưới xe đẩy CSPS 03 ngăn - 71cm

Ngày đăng: 06/11/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Vách lưới xe đẩy 3 ngăn 71cm màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Pegboards of Trolley 3 levels 71cm black is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.

Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của gara như kìm búa, mỏ lếch, thước…./ Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers ...

Là sản phẩm bán kèm với Xe đẩy 3 ngăn 71cm màu đen / This is a product sold with the Trolley 3 levels 71cm black compartment. ​​​​

TẢI TRỌNG 199 KG / CAPACITY 199 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Vách lưới/ Pegboards: 74cm W × 39cm D × 3cm H. Số lượng/Quantity: 01.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Vách lưới/ Pegboards: 2.8 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

Vách lưới/ Pegboards: 71cm W × 37cm D × 1.5cm H. Số lượng/Quantity: 01

Khối lượng sản phẩm
Net weight

Vách lưới/ Pegboards: 2.2 kg

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Vách lưới/pegboard : 19 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Đen  / black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA × 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.