3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 275,173 Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đen

Ngày đăng: 03/11/2023

Giá tham khảo: 2,349,600 VND

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông tin nổi bật:

Tủ dụng cụ treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề) / CSPS red wall cabinet 61 cm – 01 shelf  which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

01 VÁCH NGĂN                                         /       01 SHELF.

TẢI TRỌNG 136 KG                     /       CAPACITY 136 KGS.

BẢO HÀNH 04 NĂM                     /       WARRANTY 04 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ                         /       AMERICAN STANDARDS.

CÓ THỂ CỐ ĐỊNH TRÊN TƯỜNG      /        CAN BE FIXED ON THE WALL.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS (loại thường/ loại dài)

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói
Package dimension

67cm W x 40cm D x 52cm H/67cmW x 43cmD x 67cmH.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

17.2 kg/19.6 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

61cm W x 30cm D x 46cm H/61cm W x 35.5cm D x 61cm H

Khối lượng sử dụng
Net weight

 

13 kg/17.1 kg

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

136 kg.

Ngăn tủ
Compartments

Ngăn di động: Số lượng: 01.

Tải trọng / Capacity: 45 kg/ vách ngăn.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa tủ / Lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ,đen / red,black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coatinghttps://www.csps.vn/collections/tu-dung-cu

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.