4 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 408,166 Xem thêm Liên hệ

Video

Tủ chứa dụng cụ CSPS 155cm - 01 cửa màu đen

Ngày đăng: 08/07/2024

Giá tham khảo: 2,112,000 VND

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Tủ chứa dụng cụ CSPS 155cm - 01 cửa màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 155cm are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:.

Tủ dụng cụ CSPS giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

BẢO HÀNH 04 NĂM / WARRANTY 04 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

Tủ U (Top chest): 164 W x 70 D x 83 H (cm).

Số lượng/Quantity: 01

Khối lượng đóng gói
Gross weight

Tủ U (Top chest): 82.7 kg

Tolerance: ±5%

Kích thước sản phẩm
Product dimension

Tủ U (Top chest): 155 W x 61.3 D x 76 H (cm)

Số lượng/Quantity: 01

Khối lượng sản phẩm
Net weight

Tủ U ( Top chest): 71.4 kg

Tolerance: ±5%

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

Tổng tải trọng (Overall capacity): 680,3 kg

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

Đen nhám / Matt Black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.