3 năm

Hồ sơ

Công ty TNHH CSPS Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 30/09/2019 Thành viên vàng Sản phẩm chính: Tủ dụng cụ, Tủ đồ nghề , Xe đẩy dụng cụ, Bàn làm việc, Tủ dụng cụ treo tường Lượt truy cập: 290,620 Xem thêm Liên hệ

Video

Bộ tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 203cm

Ngày đăng: 30/05/2023

Mã sản phẩm: VNTC20310BB1S

Liên hệ

Xuất xứ: Việt Nam

Bảo hành: 24 tháng

Phương thức thanh toán: COD/chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 50

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Bộ tủ dụng cụ 203cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.

Đặc điểm của bộ tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 203cm

10 HỘC KÉO & NGĂN TỦ.

BẢO HÀNH 04 NĂM.

DI CHUYỂN LINH HOẠT.

RAY TRƯỢT GIẢM CHẤN FIRST SLIDE.

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói 
Package dimension 

Tủ dưới/ Cabinet: 164cm W x 70cm D x 92cm H. 

Tủ trên/ Chest: 164cm W x 70cm D x 83cm H. 

Tủ đứng/ Locker: 173cm W x 59cm D x 60cm H. 

Khối lượng đóng gói 
Gross weight 

Tủ dưới/ Cabinet: 210 kg. 

Tủ trên/ Chest: 88 kg. 

Tủ đứng/ Locker: 72 kg. 

Kích thước sử dụng 
Assembled dimension 

Tủ dưới/ Cabinet: 155cm W x 61cm D x 105cm H. 

Tủ trên/ Chest: 155cm W x 61cm D x 76cm H. 

Tủ đứng/ Locker: 48cm W x 54cm D x 181cm H. 

Khối lượng sử dụng 
Net weight 

Tủ dưới/ Cabinet: 179 kg. 

Tủ trên/ Chest: 78 kg. 

Tủ đứng/ Locker: 69 kg. 

Bảo hành 
Warranty 

04 năm. 

04 years. 

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY 

Tổng tải trọng 
Overall capacity 

Tủ dưới/ Cabinet: 544 kg. 

Tủ trên/ Chest: 362 kg. 

Tủ đứng/ Locker: 227 kg. 

Hộc kéo 
Drawers 

Số lượng / Quantity: 10. 
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides. 
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo. 
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần. 

Ngăn tủ 
Compartments 

Ngăn nắp: Số lượng: 01.  
Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 02.  

3. KHÁC / OTHERS 

Khóa 
Locks 

Khóa nắp / Lid lock: 01. 
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf. 

Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. 

Sơn phủ 
Coating 

Màu / Colour: đen / glossy black. 
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. 
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. 

Bánh xe 
Wheels 

02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). 
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes). 

Đèn led 

Led light 

Số lượng/ Quantity: 01. 

Kích thước/ Dimension: 25cm W x 6cm D x 3cm H. 

Khối lượng/ Weight: 0.3 kg. 

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS 

Ngoại quan 
Appearance 

16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 

16 CFR 1303: lead-containing paint test. 

Sơn phủ 
Coating 

ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. 

ASTM D3363 (mod.): hardness test. 

ASTM D2794: impact test. 

ASTM D4752: Solvent resistance rub test. 

ASTM D3359: Cross-cut tape test. 

Thép 
Steel 

ASTM A1008: standard specification for steel. 

Chức năng 

Function 

ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.