FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH MTV Yang Min Enterprise Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Bắc Ninh Ngày tham gia: 13/06/2018 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: lò xo xe máy, lò xo ô tô, lò xo khuôn, nhựa đúc, lắp ráp cụm dây điện Lượt truy cập: 75,223 Xem thêm Liên hệ

Lò xo băng tải Auger Product List 20 Series

Ngày đăng: 21/06/2021

Liên hệ

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Lò xo băng tải Auger Product List 20 Series

Lò xo là các vật thể đàn hồi được sử dụng trong các hệ thống cơ học. LÒ XO BĂNG TẢI là thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, chăn nuôi, sản xuất......Yang Min cung cấp đa dạng về các loại lò xo, đến với chúng tôi các bạn sẽ có cơ hội được hỗ trợ tư vấn thiết bị phù hợp nhất đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng.

20-SERIES MODELS

FLAT WIRE WIDTH

8.00 [± 0.2]

MAX LENGTH

FLAT WIRE THICKNESS

3.85[± 0.1]

Avalibale in Pan or Fatiqless ™ 

ID NOMINAL TOLERANCE

[+ 0.4/-0.2]

220mm

PITCH TOLERANCE

[± 0.2]

 

MODEL NUMBER OUT SIDE MIN INSIDE

NOMINAL INSIDE

MAX INSIDE PITCH TO FIT MAX SHAPE ø PIPE OUSIDE DILAMETER
20/036 34.70 18.50

18.70

19.10 28.20 18.40 55mm
20/046 35.20 19.00

19.20

19.60 36.00 18.90 75mm
20/053 35.43 19.23

19.43

19.83 44.96 19.13
20/054 35.43 19.23

19.43

19.83 50.00 19.13
20/055 35.43 19.23

19.43

19.83 32.00 19.13
20/059 35.81 19.61

19.81

20.21 50.80 19.51
20/060 36.40 20.20

20.40

20.80 39.50 20.10
20/063 36.40 20.20

20.40

20.80 27.50 20.10
20/065 36.00 19.80

20.00

20.40 51.00 19.70
20/070 36.80 20.60

20.80

21.20 32.00 20.50
20/071 36.80 20.60

20.80

21.20 44.45 20.50
20/073 36.80 20.60

20.80

21.20 50.00 20.50
20/074 36.80 20.60

20.80

21.20 50.80 20.50
20/075 36.67 20.47

20.67

21.07 20.80 20.37
20/078 37.70 21.50

21.70

22.10 43.40 21.40
20/080 38.00 21.80

22.00

22.40 38.00 21.70
20/083 38.35 22.15

22.35

22.75 31.50 22.05
20/084 38.40 22.20

22.40

22.80 52.00 22.10
20/085 38.50 22.30

22.50

22.90 32.00 22.20
20/091 39.00 22.80

23.00

23.40 42.00 22.70
20/098 40.00 23.80

24.00

24.40 39.00 23.70
20/102 40.00 23.80

24.00

24.40 58.00 23.70
20/111 41.40 25.20

25.40

25.80 42.00 25.10
20/121 42.80 26.60

26.80

27.20 40.00 26.50
20/140 44.00 27.80

28.00

28.40 38.00 27.70
20/150 45.00 28.80

29.00

29.40 38.00 28.70
20/160 46.00 29.80

30.00

30.40 44.50 29.70
20/175 48.00 31.80

32.00

32.40 40.00 31.70