FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH công nghệ YM Quốc gia: Hàn Quốc Tỉnh thành: Gyeonggi-Do Ngày tham gia: 09/10/2023 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: role điện cao áp Lượt truy cập: 7,250 Xem thêm Liên hệ

Rơle EVR - EVR Relay model EVR10

Ngày đăng: 17/10/2023

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

EVR Series là dòng Rơle điện áp cao DC được sử dụng rộng rãi trong xe ô tô điện, xe hybrid, xe chạy pin nhiên liệu, năng lượng mặt trời, năng lượng gió, cung cấp điện cho máy chủ đám mây (Cloud Server), hệ thống sạc và xả pin (EV Charging Station), thiết bị điều khiển điện áp nguồn DC và máy móc hạng nặng, thiết bị nâng hạ siêu trọng.

- Nhỏ và nhẹ: Nội bộ áp dụng công nghệ niêm phong đáng tin cậy và chứa đầy nitơ có khả năng cuộn hồ quang cao. Nó có thể cắt DC điện áp cao trong thời gian ngắn.

- Độ tin cậy tiếp xúc cao: Do tiếp xúc được đặt bên trong vỏ kín môi trường nitơ, do đó nó sẽ không bị oxy hóa, chống bụi và chống thấm nước.

- An toàn và đáng tin cậy: Sử dụng thiết kế cấu trúc chống cháy nổ chuyên nghiệp, để đạt được mức độ an toàn cao, áp dụng phương pháp dập tắt từ tính giúp cắt tải DC một cách nhanh chóng.

- Ứng dụng: Trạm sạc DC, xe điện, xe hybrid, hệ thống sạc và xả pin, Hệ thống phát điện quang điện như ứng dụng điện áp cao DC.

Rơle EVR - EVR Relay model EVR10

Model

EVR10

Usage

Continuously 15A

Description

SPST-NO

Max. switching current

10A

Voltage drop across contacts

0.1V Max.(10A)

Coil to contacts

2500VAC 1Minute

Open Contact

2500VAC 1Minute

Ambient temperature

-40 ℃ ~ 85 ℃

Operating time (at nominal voltage)

20 ms

Release time (at nominal voltage)

5 ms

Ambient temperature

-40 ℃ ~ 85 ℃

Rated voltage

DC6 to 110V, AC6 to 240V

Pick-up voltage (Nominal voltage)

75% Max. 

Drop-out voltage (Nominal voltage)

10% Min.

Coil power (watts)

1.1 to 1.3

Mechanical (min)

2,000,000

Electrical (min)

70,000

Contact Resistance (mΩ)

MAX. 10

Weight(g)

65

UL File No.