Ngày đăng: 27/08/2015
Liên hệXuất xứ: Đức
Phương thức thanh toán: Theo hợp đồng
Khả năng cung cấp: Theo hợp đồng
Liên hệMáy tiện tự động nhỏ gọn,với giường nghiêng cho sản xuất hàng loạt vàchính xác với các chi tiết nhỏ.
* Động cơ trục chính 3kw,với dải tốc độ rông 3000 vòng/phút
* Khung máy đuợc thiết kế ghiêng giương 450 vững chắc đảm bảo độchính xác tối đa
* Đường dẫn trên trục z đảm bảo độ cứng, độ chính xác cao ngay cả trong lúcchịu tải cao nhất.
* Đương dẫn trục x đảm bảo khả năng chịu tải cao.
* Trung tâm bôi trơn tự động,ít phải bảo trì,
* Hệ điều khiển funuc 0i -mate
* 6 trạm dao
* Mâm cặp 3 chấu 160mm ụ động thủy lực trong thiết bị tiêu chuẩn
Model |
đơn vị |
Roturn 320 |
Roturn 400 |
Chiều rộng tâm |
mm |
300 |
300 |
Chiều cao tâm |
mm |
160 |
340 |
Đường kính tiện không chống tâm lớn nhất |
Mm |
320 |
400 |
Đường kính tiện có chống tâm lớn nhất |
Mm |
180 |
280 |
Hành trình trục X,Z |
Mm |
165/210 |
180/420 |
Tốc độ trục chính |
Rpm |
250-3000 |
250 -3000 |
Mômen lớn nhất |
Nm |
21 |
- |
Lỗ trục chính |
Mm |
A2-5 |
A2-5 |
Đường kính chấu kẹp |
mm |
160 |
- |
Mũi trục chính |
50 |
52 |
|
Tốc độ tiến dao nhanh |
Mm/min |
6000 |
6000 |
Tốc độ tiến dao X/Z |
Mm/min |
3000 |
3000 |
Số lượng đầu dao |
6 |
6 |
|
Kích thước cán dao vuông |
mm |
16 x16 |
20 x20 |
Độ côn ụ sau |
MT3 |
MT4 |
|
Đường kính ụ sau |
mm |
60 |
85 |
Hành trình nòng ụ động |
- |
80 |
|
Độ chính xác vị trí |
mm |
0.016 |
0.016 |
Độ chính xác vị trí |
mm |
0.02 |
0.02 |
Độ chính xác lặp lại |
Mm |
0.007 |
0.007 |
Độ chính xác lặp lại |
Mm |
0.008 |
0.008 |
Động cơ chính |
Kw |
3 |
7.5 |
Động cơ làm mát |
0.9 |
0.12 |
|
Kích thước máy |
Mm |
1750 x1170 x1500 |
2470 x1370 x1880 |
Trọng lượng máy |
Kg |
1500 |
3000 |
Số hiệu |
180 605 |
180 606 |
Thiết bị tiêu chuẩn kèm theo: hệ điều khiển funnuc oi – TC,sách hướng dẫn kèm theo,hệ thống thay dao 6 vị trí, hệ thống mâm cặp thủy lực, hệ thống bôi trơn, băng chứa phoi,sách hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn lắp đặt.