FREE

Hồ sơ

Công ty cổ phần công nghiệp Weldcom Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Bình Dương Ngày tham gia: 25/09/2021 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Máy cắt dây, Máy cắt tôn, Máy bắn lỗ, Máy cắt CNC, máy cắt laser Lượt truy cập: 30,530 Xem thêm Liên hệ

Máy phay giường

Ngày đăng: 21/06/2022

Mã sản phẩm: PM1220HA

Liên hệ

Xuất xứ: Trung Quốc

Bảo hành: 24 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 20

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Các tính năng nổi trội của máy phay giường

Bàn làm việc được chế tạo “một mảnh duy nhất” giúp đảm bảo độ cứng, độ chính xác và độ ổn định cao.

Trục chính chất lượng cao, trang bị hộp số ZF để thực hiện mô-men xoắn với tốc độ cao nhưng tiếng ồn thấp.

Vỏ bảo vệ toàn diện , 24 dao , băng tải phoi tự động, tủ điện có trang bị máy làm lạnh để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất gia công.

Trục X / Y / Z được trang bị con lăn tải nặng để giảm ma sát, tải lớn hơn, cải thiện chống rung và tăng độ chính xác

Thông số kỹ thuật của máy phay giường

*CAPACITY

 

 

Worktable travel (X axis)

Hành trình bàn trục X

2200mm (86.6”)

Saddle travel (Y axis)

Yên trượt Trục Y

1200mm (47.2”)

Spindle travel (Z axis)

Hành trình Motor trục Z

 800mm (31.5”)

Distance from spindle nose too worktable

Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn gia công

200—1000mm (7.9” to 39.4”)

Table height from floor

Chiều cao từ bàn đến sàn

 830mm (32.7”)

Distance between columns

Khoảng cách giữa hai trụ

1400mm (55.1”)

*GUIDE WAY

 

 

X guide way span

Khoảng cách băng trượt X

640mm

Y guide way span

Khoảng cách băng trượt Y

720mm

Z guide way span

Khoảng cách băng trượt Z

450mm

*BALL SCREW

 

 

X ball screw

Vít trục X

63x20mm

Y ball screw

Vít trục Y

50x20mm

Z ball screw

Vít trục Z

50x10mm

Ball screw class

Loại bóng vít

C3

*DRIVING MOTOR

 

 

X motor and torque

Motor me xoắn trục X

3KW/36Nm

Y motor and torque

Motor me xoắn trục Y

3KW/20Nm

Z motor and torque

Motor me xoắn trục Z

3KW/27NM

*MOTION:

 

 

X axis rapid traverse rate

Tc độ di chuyển trục X

24 m/min (1181 IPM)

Y axis rapid traverse rate

Tc độ di chuyển trục Y

24 m/min (945 IPM)

Z axis rapid traverse rate

Tc độ di chuyển trục Z

15 m/min (1181 IPM)

Cutting feed rate

Tc độ cắt

1 - 6,000 mm/min (.04 – 236 IPM)

Least command

Sai số thấp nhất

increment          0.001 mm (.0001")

Positioning accuracyXYZ

Độ chính xác định vị

0.012/0.012/0.012mm

Repositioning accuracyXYZ

Độ chính xác định vị lặp lại

0.008/0.008/0.008mm

*WORK TABLE:

 

 

Table size        

Kích thước bàn

1200X2000mm (47.2”X78.7”)

Max. table load

Tải trọng tối đa

3500kg

T-slots (width X space X number)

Rãnh hình T (chiều rộng X khoảng cách X số)

22mmX160mmX7 (0.9”X6.3”X7)

*MAIN SPINDLE

 

 

Tool

Loại đầu gá dao