FREE

Hồ sơ

Công ty cổ phần công nghiệp Weldcom Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Bình Dương Ngày tham gia: 25/09/2021 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: Máy cắt dây, Máy cắt tôn, Máy bắn lỗ, Máy cắt CNC, máy cắt laser Lượt truy cập: 30,536 Xem thêm Liên hệ

Máy gia công trung tâm phay CNC

Ngày đăng: 21/06/2022

Mã sản phẩm: VM740SA

Liên hệ

Xuất xứ: Trung Quốc

Bảo hành: 24 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 30

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Máy gia công trung tâm phay CNC

1. Trục chính chính xác.

2.Thanh trượt, vít me, bạc đạn đều là hàng nhập khẩu.

3. Bệ dao nhập khẩu.

4. Động cơ trục chính với công suất lớn. 

Thông số kỹ thuật của máy gia công trung tâm phay CNC

Mục lục

Đơn vị

Thông số

Phạm vi gia công Processing

scope

Hành trình trục X/Y/Z- Travel(X/Y/Z)

mm

650×420×500

Khoảng cách từ tâm trục chính cột băng- Spindle center to column guide

mm

470

Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn gia công- Spindle nose to machining table

mm

120~620

Bàn

làm việc

Worktable

Kích thướt bàn (Dài × Rộng)- Area(Length ×Breadth)

mm

750×420

Tải trọng tối đa - Max. loading capacity

kg

350

Rãnh hình T (Số× Chiều rộng × Khoảng cách)- T-slot (Number × Breadth × Spacing)

 

3×14×125

Trục chính Spindle

Tốc độ trục chính - Spindle speed

rpm

10000

Loại đầu dao - Spindle taper

 

BT40

Đông cơ trục chính - Spindle motor

kW

5.5/7.5

Tốc độ

Speed

Tốc độ chạy (X/Y/Z) - Traverse speed(X/Y/Z)

m/min

40/40/30

Tốc độ cắt - Cutting feed speed

mm/min

1~10000

Tự động thay dao Tool Changer

Số lượng dao - Tool magazine capacity

 

20

Đường kính/Chiều dài/Trọng lượng lớn nhất của dao

- Max. tool diameter/length/weight

 

80mm/300mm/8Kg

Đường kính lớn nhất của dao - Max. tool diameter(full adjacent pockets

/empty adjacent pockets)

mm

80/Æ120

Phương pháp chọn dao - Tool selection

 

Random

Thời gian thay dao(T to T) -Tool change time(T to T)

S

1.4

Độ chính xác

preci sion

Độ chính xác định vị (X/Y/Z) - Positioning accuracy(X/Y/Z)

 

0.O08/0.008/0.008

Độ chính xác lặp lại(X/Y/Z) Lặp lại - Repeatability(X/Y/Z)

 

0.O05/0.005/0.005

Khác

Others

Đường kính khoan lớn nhất - Max. drilling diameter

mm

30

Đường kính taro lớn nhất - Max. tapping diameter

mm

M16

Công suất phay - Milling capability

cm³/min

150

Nguồn khí / Áp khí - Air supply / Air pressure

 

280L/min 6~8bar

Công suất điện - Power capacity

kV A

15

Dung tích thùng làm mát - Cooling tank capacity

L

160

Kích thước (Chiều dài x chiều rộng x chiều cao )

Dimension(Length × Breadth ×Height)

mm

2020´2340´2700

Trọng lượng máy - Machine weight

kg

4000

 

Linh kiện chính theo máy NEWAY CNC (List of major equipment and parts suppliers)

 

Stt

MỤC LỤC

Nhãn hiệu

1

Hệ điều hành FANUC Oi-MF(5) PLUS

FANUC Oi-MF(5) Plus CNC system

FANUC (Japan) Nhật

2

Trục chính - Spindle unit

WLT/ROYAL (Taiwan) Đài Loan

3

Vòng bi trục vít - Ball screw bearing

NSK (Japan) Nhật

4

Trục vít - Ball screw

PMI (Taiwan) Đài Loan

5

Băng trượt - Linear guide

PMI (Taiwan) Đài Loan

6

Đài dao - Tool magazine

DETA (Taiwan) Đài Loan

7

Hệ thống bôi trơn - Lubrication system

 BIJUR (China) Trung Quốc

8

Máy điều hòa - Oil coolant device

TONGFEI (China ) Trung Quốc

9

Linh kiện điện - Main electrical elements

SCHNEIDER (France) Pháp