FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH thương mại sản xuất Phúc Hưng Vina Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 18/07/2020 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: hệ thống hút lọc bụi công nghiệp, hệ thống băng tải công nghiệp, quạt ly tâm hút bụi công nghiệp Lượt truy cập: 37,238 Xem thêm Liên hệ

Quạt ly tâm cao áp 9-19

Ngày đăng: 20/07/2020

Mã sản phẩm: 1

Giá tham khảo: 2,000,000 VND

Xuất xứ: Việt Nam

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Quạt ly tâm cao áp 9-19 thường được dùng cho lò smithely, lò thủy tinh, mạ điện, đồ gốm và các ngành công nghiệp khác. Có thể sử dụng rộng rãi ở các kho lương thực, nhà máy săn xuất bột v.v... Và cũng thích hợp dùng cho thiết bị máy săn xuất giấy carton va thiết bị lò thủy tinh.Vận chuyển không khí và chất đốt khác. Không gây hại cho cơ thể con người, không có khí ăn mòn, không khí không chứa độ chất dính. Quạt thông gió thông thường sử dụng ở nhiệt độ trung bình là không vượt quá 80℃, bụi và các hạt ≦ 150mg/m3.

Thông số kỹ thuật của quạt ly tâm cao áp 9-19

Model

Model (No)

Công suất

Power (kw)

Tốc độ quay

Rotation(r/min)

Lưu lượng

Volume(m3/h)

Cột áp

Pressure(Pa)

3.5A

1.5

2800

552~847

2745~2744

4A

2.2

2800

824~1264

3584~3597

3

2900

1410~1704

3507~3253

4.5A

4

2900

1174~2062

4603~4447

5.5

2900

2281~2504

4297~4112

5A

7.5

2900

1610~2844

5697~5517

11

2930

3166~3488

5323~5080

5.6A

11

2930

2262~3619

7182~7109

18.5

2930

3996~4901

6954~6400

6.3A

18.5

2930

3220~5153

9149~9055

30

2950

5690~6978

8857~8148

7.1D

37

2950

4610~7376

11717~11596

55

2970

8144~9988

11340~10426

8D

75

2970

6594~11649

15034~14546

110

2980

12968~14287

14021~13362

7.5

1450

3297~4616

3620~3647

15

1450

5275~7144

3584~3231

9D

15

1450

4695~7511

4597~4551

22

1450

8294~10171

4453~4101

10

30

1470

6440~12450

5840~5495

37

1480

13952~15455

5244~4958

11.2D

45

1480

9047~15380

7364~7236

75

1480

17491~21713

6927~6246

15

970

5990~11580

3182~2996

22

970

12978~14375

2860~2705

12.5D

75

1480

12577~18447

9229~9310

110

1480

21381~30186

9068~7822

14D

220

1490

30040~42409

11464~9878

75

990

19888~28078

4917~4249

16D

400

1490

57150~63305

13808~13035

110

990

29687~41912

6456~5575

17D

500

1490

61200~75900

16356~14715

160

990

40500~50300

7169~6450

18D

630

1490

72600~90100

18336~16497

200

990

48100~59700

8037~7231