Ngày đăng: 18/08/2021
Mã sản phẩm: [YOUNG IN CHROMASS] AQUAPURI 532
Liên hệXuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: liên hệ
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng
Đóng gói: có
Liên hệMÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH LOẠI I
CÔNG SUẤT Max 120L/ giờ
Hãng sản xuất: Young In Chromass
TÍNH NĂNG CỦA MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH
Máy lọc nước siêu sạch Model Aquapuri 532 cho nước thành phẩm có độ dẫn 0.055 µS/cm (18.2 MΩ-cm), có tùy chọn tiệt trùng UV cho giá trị TOC dưới 5 ppb. Chất lượng nước hoàn toàn đáp ứng các tiêu chuẩn nước ASTM Loại I, CLSI và ISO 3696 Loại I,…
Lọc nước siêu tinh khiết chất lượng cao trực tiếp.
Bộ controller điều khiển công nghệ vi xử lý
Tối đa hóa hiệu quả và sự tiện lợi
Hệ thống lọc nước tích hợp không cần bể chứa
Giám sát thời gian thực tình trạng thiết bị và chất lượng nước
Màn hình LCD cảm ứng rộng 5 ”, hiển thị cho tất cả các thông số
Xuất dữ liệu bằng cổng USB
Bảo trì không cần dụng cụ khi thay thế bộ lọc
Các tùy chọn có thể thiết lập khác nhau:
Thể tích đặt trước 10L, 30L, 60L/giờ
Thể tích mong muốn từ 100mL đến không giới hạn
Tăng cường độ ổn định của hệ thống với bộ điều chỉnh áp suất
Tự động xả nước sau khi thay thế bộ lọc
Nút khởi động nhanh
Có sẵn bộ phân phối bổ sung lên đến 2m (tùy chọn)
PHỤ KIỆN MÁY CUNG CẤP KÈM THEO
Máy chính model aquapuri 532
Phụ kiện cho máy sẵn sàng hoạt động, gồm:
Cảm biến áp suất - Pressure Sensor
Bơm tăng áp - Booster Pump
Van điện từ - Solenoid Valve
Manifold
AP Pack III: on-Exchange
AP Pack IV: on-Exchange
Bộ lọc final filter > 0.2 um
Hướng dẫn sử dụng
MỘT SỐ DÒNG SẢN PHẨM MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH KHÁC CỦA HÃNG
Ngoài ra Hãng còn cung cấp các dòng máy lọc nước siêu sạch khác đáp ứng các nhu cầu phân tích đa dạng của khách hàng.
Model AQUAPURI 551 Máy lọc nước siêu sạch Loại I & Loại II (60l/giờ) |
Model AQUAPURI 541 Máy lọc nước siêu sạch Loại I & Loại III (60l/giờ) |
Model AQUAPURI 521 Máy lọc nước siêu sạch Loại II & Loại III (60l/giờ) |
Model AQUAPURI 363 Máy lọc nước siêu sạch Loại II & Loại III (120l/giờ) |
THÔNG SỐ NƯỚC CẤP:
Độ pH: 3 đến 10
Chỉ số TDS(Total Dissolved Solids): < 500 ppm
Độ dẫn: < 800 µS/cm
Nồng độ Clo tự do: < 0.1 ppm
Áp suất: 3 ‒ 5 bar
Nhiệt độ: 4°C đến 35°C
Turbidity: < 1.0 NTU
THÔNG SỐ NƯỚC LOẠI I (ASTM TYPE I):
Công suất 120L/ giờ,
Độ dẫn tại 25°C: 0.055 µS/cm, trở kháng 18.2 MΩ-cm
Chỉ số TOC < 10 ppb (khả năng <5 ppb phải thêm phụ kiện bộ UV)
Vi khuẩn: <0.01 cfu/ml
Khả năng độc tố Endotoxin (Pyrogen): <0.001 EU/ ml phải thêm phụ kiện bộ lọc UF
Các hạt nhỏ > 0.2μm: <1/ ml
Thông Số Khác:
Màn hình cảm ứng LCD, 5 inch
Xuất dữ liệu bằng cổng USB
Kết nối qua cổng RS 232C
Kích thước: (HxWxD) 370 x 470 x 470 mm
Khối lượng: 29 ~ 30 Kg
Nguồn điện: 110 / 220V, 50 / 60Hz
Bảo hành: 1 năm kể từ ngày cài đặt.