Xe đẩy 3 tầng có hộc kéo và vách lưới là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / Trolley 3 levels with drawers and mesh walls is a new design of CSPS exclusively for Vietnamese workers with outstanding benefits.
Kết hợp với vách lưới thuận tiện cho việc treo các thiết bị dụng cụ của gara như kìm búa, mỏ lếch, thước…. / Combined with a pegboard, it is convenient to hang garage equipment such as hammer pliers, wrenches, rulers, ...
Xe đẩy CSPS 3 ngăn - 71cm màu đỏ nhám có hộc kéo và vách lưới giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc. Trolley 3 levels with drawers and mesh walls which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
TẢI TRỌNG 135 KG / CAPACITY 135 KGS.
BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|||
Thông tin bộ sản phẩm |
Sản phẩm chính |
Linh kiện bán rời |
|
Xe đẩy/ Trolley 3 levels |
Hộc kéo/ Drawer |
Vách lưới/ Pegboards |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|||
Kích thước đóng gói (cm) |
76 W × 45 D × 13.5 H Số lượng/Quantity: 01. |
71.5 W × 43.5 D × 9 H Số lượng/Quantity: 01. |
74 W × 39 D × 3 H Số lượng/Quantity: 01. |
Khối lượng đóng gói (kg) |
14.8kg |
5.4kg |
2.8kg |
Kích thước sản phẩm (cm) |
Kích thước tổng: 71 W × 44 D × 110 H (Chiều cao bao gồm cả bánh xe và vách lưới, Chiều rộng bao gồm cả vách lưới) |
||
71 W × 42.4 D × 76 H (Bao gồm cả bánh xe) Số lượng/Quantity: 01. |
67 W × 42 D × 7 H. Số lượng/Quantity: 01. |
71 W × 37 D × 1.5 H. Số lượng/Quantity: 01 |
|
Khối lượng sản phẩm (kg) |
Khối lượng tổng: 20.5kg (Khối lượng bao gồm cả bánh xe và vách lưới) |
||
13.9kg |
4.4kg |
2.2kg |
|
Bảo hành |
02 năm/ 02 years. |
||
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|||
Tải trọng sản phẩm (kg) |
Tổng tải trọng: 135kg (Tải trọng bao gồm cả hộc kéo và vách lưới) |
||
135kg |
45kg |
19kg |
|
3. KHÁC / OTHERS |
|||
Sơn phủ |
Màu / Color:
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. |
||
Bánh xe |
04 bánh xoay (có khóa). |
||
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|||
Ngoại quan |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
||
Sơn phủ |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
||
Thép |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
||
Chức năng Function |
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |