THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
149cm x 67cm x85 cm |
Khối lượng đóng gói |
163.9 kg |
Kích thước sản phẩm |
142cm W x 62cm D x 97.5-128cm H |
Khối lượng sản phẩm |
154.5 kg. |
Bảo hành |
04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
680 kg. |
Hộc kéo |
Số lượng / Quantity: 10. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Mặt bàn Top wood |
Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. Độ dày/ Thickness: 2.5cm. |
Khóa |
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. |
Sơn phủ |
Màu / Colour: đỏ nhám,đen nhám / rough red, rough black |
Bánh xe |
02 bánh xoay không khóa & 04 bánh xoay (có khóa). |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
|
Sơn phủ |
|
Thép |
|
Chức năng Function |
|