Tủ dụng cụ chính hãng CSPS 132cm- 05 hộc kéo màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 132 cm – 05 drawers are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
Tiết kiệm không gian làm việc thông qua việc kết hợp vách lưới vào tủ dụng cụ. / Save working space by combining Mesh walls with tool cabinet.
Trang bị ổ cắm điện với độ an toàn theo tiêu chuẩn Mỹ. / Safe power socket with US standard.
Tủ dụng cụ CSPS 132cm - 05 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 132 cm – 05 drawers which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
05 HỘC KÉO / 05 -DRAWERS
TẢI TRỌNG 450 KG / CAPACITY 450 KGS.
BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói Package dimension |
141cm x 71.5cm x 85.5cm |
Khối lượng đóng gói Gross weight |
112.8 kg |
Kích thước sản phẩm Product dimension |
132cm W x 62cm D x 96cm H |
Khối lượng sản phẩm Net weight |
104.9 kg |
Bảo hành Warranty |
02 năm.02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng Overall capacity |
450 kg. |
Hộc kéo Drawers |
Số lượng / Quantity: 05. Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides. Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Mặt bàn |
Chất liệu : InoxĐộ dày/ Thickness: 2.5cm. |
Khóa Locks |
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg. |
Sơn phủ Coating |
Màu / Color: - Đen nhám/ Matt black - Trắng bóng/ glossy White Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
Bánh xe Wheels |
02 bánh xoay không khóa & 02 bánh xoay (có khóa). 02 swivel casters (no brakes) & 02 swivel casters (with brakes). |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan Appearance |
|
Sơn phủ Coating |
|
Thép Steel |
|
Chức năngFunction |
|