Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Tủ đồ nghề treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đen

Giá 2,349,600 VND / Chiếc

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Thông tin nổi bật:

Tủ đồ nghề treo tường CSPS 61cm - 01 ngăn màu đen giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề) / CSPS red wall cabinet 61 cm – 01 shelf  which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

01 VÁCH NGĂN                                         /       01 SHELF.

TẢI TRỌNG 136 KG                     /       CAPACITY 136 KGS.

BẢO HÀNH 04 NĂM                     /       WARRANTY 04 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ                         /       AMERICAN STANDARDS.

CÓ THỂ CỐ ĐỊNH TRÊN TƯỜNG      /        CAN BE FIXED ON THE WALL.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS (loại thường/ loại dài)

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS 

Kích thước đóng gói
Package dimension

67cm W x 40cm D x 52cm H/67cmW x 43cmD x 67cmH.

Khối lượng đóng gói
Gross weight

17.2 kg/19.6 kg.

Kích thước sử dụng
Assembled dimension

61cm W x 30cm D x 46cm H/61cm W x 35.5cm D x 61cm H

Khối lượng sử dụng
Net weight

 

13 kg/17.1 kg

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

136 kg.

Ngăn tủ
Compartments

Ngăn di động: Số lượng: 01.

Tải trọng / Capacity: 45 kg/ vách ngăn.

3. KHÁC / OTHERS

Khóa
Locks

Khóa tủ / Lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ,đen / red,black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coatinghttps://www.csps.vn/collections/tu-dung-cu

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.