Thông số kỹ thuật của trạm trộn bê tông DAYNN
Model |
HZS75 |
HZS90 |
HZS120 |
HZS180 |
Rated Capacity/Công suất định mức |
1500 L |
1500 L |
2000 L |
3000 L |
Mixer Motor Power/Công suất động cơ Máy trộn |
2+30 kW |
2*30 kW |
2*37 kW |
2*55 kW |
Aggregate Bins/Thùng tổng hợp |
4*17 m3 |
4*17 m3 |
4*23 m3 |
4*30 m3 |
Discharge Height/Chiều cao xả |
2700/3800 m |
3800 m |
4 m |
4 m |
Installed Power/Công suất lắp đặt |
120 kW |
145 kW |
210 kW |
260 kW |
Aggregate Scale Allowance/Phụ cấp quy mô tổng |
±0.2 |
±0.2% |
±0.2% |
±0.2% |
Cement Scale Allowance/Phụ cấp quy mô xi măng |
±0.1 |
±0.1% |
±0.1% |
±0.1% |
Water Scale Allowance/Mức nước cho phép |
±0.1 |
±0.1% |
±0.1% |
±0.1% |
Additive Scale Allowance/Phụ gia quy mô cho phép |
±0.2 |
±0.2% |
±0.2% |
±0.2% |
Delivery Time/Thời gian giao hàng |
10-25 Day |
15-30 Day |
15-30 Day |
15-30 Day |