Solomix 2 VLH-B – máy trộn rải thức ăn di động xả phía trước cho bò với 2 trục trộn dọc và một băng tải trơn ở phía trước xả thức ăn ra 2 bên phù hợp cho trang trại chăn nuôi qui mô lớn và nhỏ với dải thể tích có sẵn từ 12 - 24 m3.
Đây là dòng máy trộn độc đáo, hiệu suất đáp ứng yêu cầu công việc với các tính năng đặc trưng và chất lượng đặc biệt. Trục trộn thiết kế chắc chắn có khung hỗ trợ và với hệ thống “Dòng chảy ngang” được cấp bằng sáng chế đảm bảo việc trộn thức ăn hoàn hảo.
Dòng máy trộn thức ăn di động Solomix 2 có sẵn nhiều phương án xả khác nhau bao gồm cả xả hai bên hông (ZK) hoặc xả phía sau (AL).
Đặc điểm của máy trộn thức ăn di động cho bò xả phía trước Solomix 2
2 trục trộn dọc với 2 tầng xoắn ốc
Thanh kéo (drawbar) có thể điều và đảo ngược với mắt thanh kéo 40mm (theo tiêu chuẩn châu Âu)
Trục truyền động PTO góc mở rộng
2 lưỡi dao hạn chế có thể đảo ngược
Hệ thống phanh thủy lực
Điều khiển bằng cáp Bowden
Hai bánh xe đơn lớn (1200-1400 & 1600L-2400) hoặc bánh xe đôi (1500-1600)
Dòng chảy kép: được cải tiến qua hình dạng của bồn trộn và thanh chèn
Cửa xả lớn với cạnh tròn giúp xả tốt hơn
Dây đai băng tải xả rộng (w=1m), xả cả hai bên trái và phải
Bục, cầu thang và cửa sổ mới, cánh tay có thể điều chỉnh chiều cao cho bộ hiển thị và định hướng ống thủy lực
Lưỡi dao ngắn gắn trên trục trộn được thiết kế riêng biệt
Trục tiếp đôi (tandem axle) với 4 bánh xe đơn ((VLH-B-T)
Có 2 cửa sổ ở vị trí xả
Bồn, trục trộn, khung đỡ, bạc dẫn hướng làm bằng thép St.52
Thông số kỹ thuật của máy trộn thức ăn di động cho bò xả phía trước Solomix 2
Model |
1200 VLH-B |
1400 VLH-B |
1500 VLH-B |
1600 VLH-B |
|
Cửa xả |
Băng tải băng ngang phía trước |
||||
Công suất (m3) |
12 |
14 |
15 |
16 |
|
Chiều dài tổng thể (m) |
6,57 |
6,73 |
7,05 |
7,09 |
|
Chiều rộng (m) |
2,22 |
2,22 |
2,28 |
2,28 |
|
Chiều cao (m) |
2,51 |
2,74 |
2,64 |
2,77 |
|
Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m) |
1,70 |
1,80 |
2,05 |
2,05 |
|
Chiều dài băng tải xả (m) |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
2,00 |
|
Chiều cao xả * (m) |
0,75 |
0,75 |
0,75 |
0,75 |
|
Chiều cao đáy của băng tải (m) |
0,55 |
0,55 |
0,55 |
0,55 |
|
Chiều rộng băng tải xả (m) |
1,00 |
1,00 |
1,00 |
1,00 |
|
Khối lượng tịnh (kg) |
5.000 |
5.200 |
5.600 |
5.700 |
|
Khối lượng tải tối đa (kg) |
4.500 |
4.500 |
5.000 |
5.000 |
|
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
7 |
7 |
8 |
8 |
|
Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn |
4 |
4 |
5 |
5 |
|
Đường kính trục trộn (mm) |
Ø 1800 |
Ø 1800 |
Ø 1960 |
Ø 1960 |
|
PTO Drive |
540 |
540 |
540 |
540 |
|
Năng lượng yêu cầu cho PTO (HP (kW)) |
82 (60) |
82 (60) |
85 (62) |
85 (62) |
|
Bánh xe |
400/45 L17.5 |
235/75 R17.5 (double) |
|||
Yêu cầu lưu lượng thủy lực |
20 L/phút, 170 bar |
||||
Yêu cầu máy kéo thủy lực |
1 van tác động đơn |
* Trên đầu dây đai băng tải
|
|
|
|
|
|
Model |
1600L VLH-B |
1800 VLH-B |
2000 VLH-B |
2000L VLH-B |
2400 VLH-B |
Cửa xả |
Băng tải băng ngang phía trước |
||||
Công suất (m3) |
16 |
18 |
20 |
20 |
24 |
Chiều dài tổng thể (m) |
7,52 |
7,56 |
7,61 |
7,99 |
7,68 |
Chiều rộng (m) |
2,29 |
2,29 |
2,29 |
2,44 |
2,44 |
Chiều cao (m) |
2,69 |
2,83 |
3,02 |
2,70 |
3,23 |
Chiều rộng bên ngoài bánh xe (m) |
2,14 |
2,14 |
2,14 |
2,14 |
2,14 |
Chiều dài băng tải xả (m) |
2,29 |
2,29 |
2,29 |
2,44 |