Máy trộn thức ăn cố định cho bò Solomix 1 STAT phù hợp cho công thức trộn có thức ăn ủ chua, máy có một trục trộn đứng. Cỏ khô, thức ăn đã trộn được xả ra ở cửa phía đối diện motor (model VL) hoặc bên hông (model ZK).
Máy trộn thức ăn cho bò này phù hợp cho cả trang trại chăn nuôi lớn và nhỏ, có sẵn loại thể tích từ 7-14 m3. Cấu tạo đơn giản của máy giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, bảo dưỡng và vận hành hiệu quả cao.
Đặc tính nổi bật của máy trộn thức ăn cố định cho bò Solomix 1 STAT
Một cửa xả điều khiển bởi động cơ
3 trụ đỡ có thể điều chỉnh chiều cao
Có vòng dẫn hướng trục trộn
Lưỡi dao ngắn gắn trên trục trộn thiết kế riêng biệt
Bồn trộn, trục trộn, khung đỡ và bạc dẫn hướng làm bằng thép St. 52
Thông số kỹ thuật của máy trộn thức ăn cố định cho bò Solomix 1 STAT
Model |
700 VL |
1000 VL |
1200 VL |
1400 VL |
Cửa xả |
1 cửa xả phía đối diện motor |
|||
Công suất (m3) |
7 |
10 |
12 |
14 |
Chiều dài không gồm motor (m) |
3,15 |
3,46 |
3,52 |
3,78 |
Chiều dài bao gồm motor (m) |
4,09 |
4,27 |
4,26 |
4,31 |
Chiều rộng (m) |
2,15 |
2,29 |
2,30 |
2,44 |
Chiều cao* (m) |
2,08 - 2,38 |
2,45 – 2,75 |
2,65 – 2,95 |
2,70 – 3,00 |
Khối lượng tịnh không bao gồm motor và khung (kg) |
2.300 |
3.500 |
3.900 |
4000 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
8 |
8 |
8 |
12 |
Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn |
5 |
5 |
5 |
9 |
Đường kính trục trộn Ø (m) |
2,00 |
2,20 |
2,20 |
2,44 |
Yêu cầu lắp đặt điện |
Máy biến tần |
Model |
700 ZK |
1000 ZK |
1200 ZK |
1400 ZK |
Cửa xả |
1 cửa xả phía bên hông |
|||
Công suất (m3) |
7 |
10 |
12 |
14 |
Chiều dài không gồm motor (m) |
2,91 |
3,32 |
3,43 |
3,78 |
Chiều dài bao gồm motor (m) |
3,85 |
4,12 |
4,18 |
4,31 |
Chiều rộng (m) |
2,22 |
2,38 |
2,38 |
2,44 |
Chiều cao* (m) |
2,08 - 2,38 |
2,45 – 2,75 |
2,65 – 2,95 |
2,70 – 3,00 |
Khối lượng tịnh không bao gồm motor và khung (kg) |
2.350 |
3.350 |
3.950 |
4000 |
Số vị trí lưỡi dao trên trục trộn |
8 |
8 |
8 |
12 |
Số lưỡi dao được gắn trên trục trộn |
5 |
5 |
5 |
9 |
Đường kính trục trộn Ø (m) |
2,00 |
2,20 |
2,20 |
2,44 |
Yêu cầu lắp đặt điện |
Máy biến tần |
* Trụ đỡ có thể điều chỉnh chiều cao, tiêu chuẩn 800mm
Công suất (kg)
Motor điện 6 cực, 400V, IE2 |
A min |
700 |
1000 |
1200 |
1400 |
22 kW |
44 A |
2200 |
- |
- |
- |
30 kW |
58 A |
2700 |
2400 |
2400 |
2150 |
37 kW |
71 A |
- |
3000 |
3000 |
2650 |
Motor điện 8 cực, 400V, IE2 |
A min |
700 |
1000 |
1200 |
1400 |