Giới thiệu
Máy san gạt tự hành hai thân, thích hợp cho công việc san lấp mặt bằng lớn trong xây dựng cở sở hạ tầng và có thể được sử dụng cho các hoạt động đào rãnh, cào, ủi, xới đất và loại bỏ tuyết. Máy rất phù hợp để xây dựng đường cao tốc, đường sắt, sân bay, bến cảng, đập nước, san lấp mặt bằng khu công nghiệp và đất nông nghiệp.
Ưu điểm
- Các bộ phân chính như: động cơ, bơm thủy lực, ngăn kéo, van điều khiển, vi sai được nhập khẩu từ các công ty công nghệ cao trên thế giới.
- Nắp ca-pô hình xiên đáp ứng yêu cầu về khoảng cách nhìn 1m*1m. Cabin lớn cho tầm nhìn rộng. Dễ vận hành, bảo trì và sửa chữa.
- Biến mô và hộp số được điều khiển điện thủy lực. Hiển thị các chỉ dẫn và cảnh báo trên màn hình LCD.
- Hệ thống lái với khớp nối 2 thân và bánh trước có thể nghiêng, cùng với giá cân bằng dao động nâng cao khả năng cơ động của máy.
- Hệ thống kiểm soát phanh tích lũy mạch đơn, phanh đĩa caliper, phanh dừng đỗ cơ khí giúp máy vận hành an toàn và tin cậy.
Thông số kỹ thuật của máy san gạt PY220C-2/180D-2/180C-2/165C-2
Technical Parameter |
Thông số kỹ thuật |
PY220C-2 |
PY180D-2 |
PY180C-2 |
PY165C-2 |
Operating mass |
Trọng lượng hoạt động (kg) |
16900 |
16000 |
16000 |
15000 |
Front axle load |
Tải trục trước (kg) |
5820 |
5150 |
5150 |
4150 |
Rear axle load |
Tải trục sau (kg) |
11080 |
10850 |
10850 |
10850 |
Max. forward speed |
Tốc độ tiến nhanh nhất (km/h) |
36.8 |
36.1 |
38.2 |
40.4 |
Max. backward speed |
Tốc độ lùi nhanh nhất (km/h) |
24.8 |
24.5 |
24.5 |
25.7 |
Speed gear number |
Số số di chuyển |
F6/R3 |
F6/R3 |
F6/R3 |
F6/R3 |
Hydraulic system pressure |
Áp suất hệ thống thủy lực (Mpa) |
18 |
18 |
18 |
18 |
Blade len*width |
Ủi rông*cao (mm) |
3965*610 |
3965*610 |
3965*610 |
3660*610 |
Front wheel tract |
Vệt bánh trước (mm) |
2150 |
2150 |
2150 |
2150 |
Rear wheel tract |
Vệt bánh sau (mm) |
2340 |
2340 |
2340 |
2340 |
Wheelbase |
Trục cơ sở (mm) |
6362 |
6362 |
6362 |
6062 |
Diesel engine model |
Mẫu Động cơ |
6CT8.3-C125 158 kW |
SC8D190 140 kW |
6BTA5.9-C180 132 kW |
6BTA5.9-C170 125 kW |
Overall dimension |
Kích thước bao (mm) |
8585*2790 *3340 |
8585*2790 *3340 |
8585*2790 *3340 |
8285*2790 *3340 |