Các tính năng nổi trội của máy phay giường
Bàn làm việc được chế tạo “một mảnh duy nhất” giúp đảm bảo độ cứng, độ chính xác và độ ổn định cao.
Trục chính chất lượng cao, trang bị hộp số ZF để thực hiện mô-men xoắn với tốc độ cao nhưng tiếng ồn thấp.
Vỏ bảo vệ toàn diện , 24 dao , băng tải phoi tự động, tủ điện có trang bị máy làm lạnh để đảm bảo sự ổn định và hiệu suất gia công.
Trục X / Y / Z được trang bị con lăn tải nặng để giảm ma sát, tải lớn hơn, cải thiện chống rung và tăng độ chính xác
Thông số kỹ thuật của máy phay giường
*CAPACITY |
|
|
Worktable travel (X axis) |
Hành trình bàn trục X |
2200mm (86.6”) |
Saddle travel (Y axis) |
Yên trượt Trục Y |
1200mm (47.2”) |
Spindle travel (Z axis) |
Hành trình Motor trục Z |
800mm (31.5”) |
Distance from spindle nose too worktable |
Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn gia công |
200—1000mm (7.9” to 39.4”) |
Table height from floor |
Chiều cao từ bàn đến sàn |
830mm (32.7”) |
Distance between columns |
Khoảng cách giữa hai trụ |
1400mm (55.1”) |
*GUIDE WAY |
|
|
X guide way span |
Khoảng cách băng trượt X |
640mm |
Y guide way span |
Khoảng cách băng trượt Y |
720mm |
Z guide way span |
Khoảng cách băng trượt Z |
450mm |
*BALL SCREW |
|
|
X ball screw |
Vít trục X |
63x20mm |
Y ball screw |
Vít trục Y |
50x20mm |
Z ball screw |
Vít trục Z |
50x10mm |
Ball screw class |
Loại bóng vít |
C3 |
*DRIVING MOTOR |
|
|
X motor and torque |
Motor me xoắn trục X |
3KW/36Nm |
Y motor and torque |
Motor me xoắn trục Y |
3KW/20Nm |
Z motor and torque |
Motor me xoắn trục Z |
3KW/27NM |
*MOTION: |
|
|
X axis rapid traverse rate |
Tốc độ di chuyển trục X |
24 m/min (1181 IPM) |
Y axis rapid traverse rate |
Tốc độ di chuyển trục Y |
24 m/min (945 IPM) |
Z axis rapid traverse rate |
Tốc độ di chuyển trục Z |
15 m/min (1181 IPM) |
Cutting feed rate |
Tốc độ cắt |
1 - 6,000 mm/min (.04 – 236 IPM) |
Least command |
Sai số thấp nhất |
increment 0.001 mm (.0001") |
Positioning accuracy(XYZ) |
Độ chính xác định vị |
0.012/0.012/0.012mm |
Repositioning accuracy(XYZ) |
Độ chính xác định vị lặp lại |
0.008/0.008/0.008mm |
*WORK TABLE: |
|
|
Table size |
Kích thước bàn |
1200X2000mm (47.2”X78.7”) |
Max. table load |
Tải trọng tối đa |
3500kg |
T-slots (width X space X number) |
Rãnh hình T (chiều rộng X khoảng cách X số) |
22mmX160mmX7 (0.9”X6.3”X7) |
*MAIN SPINDLE |
|
|
Tool |
Loại đầu gá dao |