Máy hàn laser tự động ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp
Ngành nghề vệ sinh: Đầu ống nước, Đầu nối ống
Ngành Acquy, pin : Bình Lithilum, bộ ác quy, Hàn Laser điện cực
Ngành kính: Thép không rỉ, Vị trí kính dùng vật liệu hợp kim, Hàn tỉ mỉ các vị trí phía vỏ ngoài
Ngành kim khí: Phích nước, bình rượu, Bát sắt, ống dẫn, Hợp kim nhôm, pin điện thoại, Hàn các linh kiện nhôm...
Dịch vụ hậu mãi:
- Chúng tôi cam kết hỗ trợ Quý khách trong việc lập ra kế hoạch thu mua các linh kiện và vật tư dễ hư hao trong thời hạn tuổi thọ của máy nhằm đảm bảo sự cung cấp lâu dài ổn định cho các phụ tùng thay thế đó.
- Trong thời hạn bảo hành, nếu vì lý do Bên B tự ý sửa chữa hoặc thao tác không đúng cách gây hư hỏng cho máy thì Bên B phải tự chịu tất cả chi phí. Sau khi hết hạn bảo hành, Bên A sẽ cung cấp dịch vụ sửa chữa với mức thu phí hợp lý.
Thông số kỹ thuật của máy hàn laser tự động
序号 |
参数 |
HT-WD200 |
1 |
激光波长 Độ dài bước sóng tia laser |
1064nm |
2 |
最大激光功率Công suất |
400W |
3 |
激光脉冲频率Tần số xung Laser |
0∽100HZ |
4 |
激光脉冲宽度 Độ rộng xung Laser |
0.1∽20ms |
5 |
光斑直径 Đường kính điểm sáng |
0.2∽3.0mm(电动调节 điều chỉnh điện) |
6 |
输入电源 Nguồn điện đầu vào |
380V/60Hz/100A |
7 |
电动二为工作台面行程 |
300x200mm |
8 |
工作台面板 Bàn làm việc |
500x300mm |
9 |
夹具固定孔位 Kẹp cố định |
25x25mm |
10 |
波形 Dạng tia |
任意设定Tuỳ chỉnh |