Máy gấp khăn giấy ăn hình răng cưa tự động hoàn toàn YHN(240)-1800 (theo tiêu chuẩn quốc gia) dùng để sản xuất khăn giấy xếp nếp hình chữ z bao gồm dập nổi hình, dập nổi gờ mép, dát mỏng, gấp nếp bằng chân không, tích hợp công nghệ PLC, hệ thống điều chỉnh tốc độ định kỳ và bảng điều khiển màn hình LCD.
YHN(240)-1800 | |
Kích thước trước khi gấp (Có thể thay đổi kích thước khác) | 240 |
Kích thước cuộn to (mm) (Có thể thay đổi kích thước khác) | 1200X1800 |
Đường kính lõi cuộn mặt trong (mm) | 76.2 |
Tốc độ (m/phút) | 0~100 |
Hệ thống điều khiển chương trình | PLC |
Điện áp (V) | 24 |
Hệ thống dập nổi (theo yêu cầu) | Làm bằng thép bọc cao su, thép bọc thép |
Hệ thống dập nổi gờ mép | Loại bằng thép có nén khí, điều chỉnh độc lập |
Hệ thống dát mỏng (theo yêu cầu) | |
Hệ thống định vị lưới tự động (theo yêu cầu) | Chạy bằng khí nén |
Hệ thống xén | Xén bằng các lỗ nhả khí nén |
Hệ thống cán cuộn khổ to | Cán bằng các lỗ nhả khí nén |
Công suất cán cuộn khổ to (kW) | 2.2 |
Hệ thống bôi trơn | Tự động bôi trơn thường xuyên |
Lubricating pump power(W) Công suất bơm bôi trơn (W) |
90 |
Hệ thống vận hành | Hệ thống báo/hẹn giờ |
Hệ thống đếm tự động | Luân phiên cả bên trái và bên phải |
Hệ thống sắp xếp thành phẩm | Hệ thống nén hơi nước bán tự động để cắt và xếp thành phẩm |
Hệ thống giá để thành phẩm (theo yêu cầu) | Hệ thống lưỡi cắt và xếp tự động hoàn toàn |
Công suất động cơ chính (kW) | 11 |
Công suất máy bơm chân không (kW) | 22 |
Hệ thống nén khí | Máy nén khí 4HP, nén 5kg/cm2 |
Hệ thống tạo răng cưa | Dao xén răng cưa hình xoáy ốc với hệ thống điều khiển bằng khí nén (bốn lưỡi dao) |
Mật độ răng cưa (Kích thước khác có thể thay đổi) | 200 |
Điện áp (V Hz) | 3 phrase 380v 50Hz |
Kích thước (mm) | 5370X2800X2116(không tính hệ thống dập nổi) |
Trọng lượng (kg) | Tùy thuộc vào kích thước và hình dạng |