Ký hiệu máy | MODEL 4 | MODEL 4 | MODEL 100 | MODEL 200 | MODEL 400 | MODEL 600 | MODEL 800 | MODEL 1000 |
Năng suất ép | 30 kg/hr | 50 kg/hr | 100 kg/hr | 200 kg/hr | 400 kg/hr | 600 kg/hr | 800 kg/hr | 1300 kg/hr |
Hàm ẩm | < 15% | < 15% | < 15% | < 15% | < 15% | < 15% | < 15% | < 15% |
Công suất [K/W] | 4 | 4 | 7,5 | 11 | 22 | 37 | 55 | 75 |
Áp lực ép [N/cm2] |
1435 to 2871 |
1435 to 2871 |
1711 | 1711 | 1711 | 1711 | 1776 | 1724 |
Kích thước viên L x W [mm] | 60 x 40 | 60 x 60 | 150x 60 | 150x 60 | 150x60 | 150 x60 | 240x70 | 260x100 |
Chiều cao viên [mm] | 30~ 90 | 30 ~90 | 40~110 | 40~110 | 40~110 | 40~110 | 40~110 | 40~110 |
Kích thước máy L x W x H [mm] |
1440 x 1050 x 1850 |
1440 x 1050 x 1850 |
1800 x 1600 x 2000 |
1800 x 1600 x 2000 |
1800 x 1900 x 2100 |
2000 x 2000 x 2100 |
2365 x 2900 x 2200 |
2600 x 3000 x 2350 |
Trọng lượng máy [kg] | 1000 | 1000 | 2500 | 2800 | 3500 | 4200 | 6000 | 11000 |
Ứng dụng cho ép bột gỗ thành viên( Model 600)
Ứng dụng cho ép các phế liệu khác như phoi tiện, mạt sắt, mạt đồng, mạt nhôm...