Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Máy đo khí thải - Testo 350

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Lý tưởng để đo lường và phân tích khí thải chuyên nghiệp trên động cơ công nghiệp, đầu đốt, tuabin khí và trong các quy trình nhiệt: máy phân tích khí thải testo 350 có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ đo lường ấn tượng trong các ngành công nghiệp nặng và cũng thích hợp cho việc thu thập, phân tích các dữ liệu phức tạp.

Thông số kỹ thuật

Nhiệt độ - NTC

Phạm vi đo

-20 đến + 50 °C

Độ chính xác

±0,2 °C (-10 đến +50 °C)

Độ phân giải

0,1 °C (-20 đến +50 °C)

Đầu dò nhiệt độ môi trường xung quanh

Nhiệt độ - TC loại K (NiCr-Ni)

Phạm vi đo

-200 đến +1370 °C

Độ chính xác

±0,4 °C (-100 đến +200 °C)

±1 °C (-200 đến -100,1 °C)

±1 °C (200,1 đến 1370 °C)

Độ phân giải

0,1 °C (-200 đến +1370 °C)

 

Nhiệt độ - TC Loại S (Pt10Rh-Pt)

Phạm vi đo

0 đến +1760 °C

Độ chính xác

±1 °C (0 đến +1760 °C)

Độ phân giải

0,1 °C (0 đến +1760 °C)

 

áp suất chênh lệch

Phạm vi đo

-40 đến +40 hPa

-200 đến +200 hPa

Độ chính xác

±1,5 % của giá trị đo (-40 đến -3 hPa)

±1,5 % của giá trị đo (+3 đến +40 hPa)

±0,03 hPa (-2.99 đến +2,99 hPa)

±1,5 % của giá trị đo (-200 đến -50 hPa)

±1,5 % của giá trị đo (+50 đến +200 hPa)

±0,5 hPa (-49,9 đến +49,9 hPa)

Độ phân giải

0,01 hPa (-40 đến +40 hPa)

0,1 hPa (-200 đến +200 hPa)

 

áp suất tuyệt đối

Phạm vi đo

600 đến 1150 hPa

Độ chính xác

±10 hPa

Độ phân giải

1 hPa

Cảm biến đo khí thải

Khí O₂

Phạm vi đo

0 đến 25 %

Độ chính xác

±0,2 %

Độ phân giải

0,01 %

Thời gian đáp ứng

20 giây (t95)

 

Khí CO (bù H₂)

Phạm vi đo

0 đến +10.000 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng

40 giây

 

Khí COlow

Phạm vi đo

0 đến 500 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo (+40 đến +500 ppm)

±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)

Độ phân giải

0,1 ppm (0 đến +500 ppm)

Thời gian đáp ứng t₉₀

40 giây

 

Khí NO

Phạm vi đo

0 đến +4.000 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

30 giây

 

Khí NOlow

Phạm vi đo

0 đến 300 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo

±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)

Độ phân giải

±0,1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

30 giây

 

Khí NO₂

Phạm vi đo

0 đến +500 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo (+100 đến +500 ppm)

±5 ppm (0 đến 9,99 ppm)

Độ phân giải

0,1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

40 giây

 

Khí SO₂

Phạm vi đo

0 đến +5.000 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

30 giây

 

Hiệu suất đốt (effectivity)

Phạm vi đo

0 đến +120 %

Độ phân giải

0,1 %

 

Hiệu suất lò (Flue gas loss)

Phạm vi đo

0 đến 99,9 %

Độ phân giải

0,1 % (0 đến 99,9 %)

 

Điểm sương (tính toán)

Phạm vi đo

0 đến +99,9 °Ctd

Độ phân giải

0,1 °Ctd (0 đến + 99,9 °Ctd)

 

Khí CO2 (tính từ O₂)

Phạm vi đo

0 đến CO₂ max

Độ chính xác

±0,2 Vol.%

Độ phân giải

0,01 Vol.%

 

Khí H₂S

Phạm vi đo

0 đến 300 ppm

Độ chính xác

±5 % của giá trị đo (+40 đến 300 ppm)

±2 ppm (0 đến 39,9 ppm)

Độ phân giải

0,1 ppm (0 đến 300 ppm)

Thời gian đáp ứng t₉₀

35 giây

 

Khí CO₂ - NDIR

Phạm vi đo

0 đến +50%

Độ chính xác

±0,3 Vol.% +1 % của giá trị đo (0 đến 25 vol.%)

±0,5 Vol.% +1,5 % của giá trị đo (25 đến 50 Vol.%)

Độ phân giải

0,01 Vol.% + 1 % của giá trị đo (0 đến 25 Vol.%)

0,1 Vol.% (> 25 Vol.%)

Thời gian đáp ứng t₉₀

10 giây

 

Vận tốc / lưu lượng

Phạm vi đo

0 đến +40 m/s

Độ phân giải

0,1 m/s (0 đến +40 m/s)

 

Metan (CH₄)

Phạm vi đo

100 đến 40.000 ppm

Độ chính xác

< 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)

< 10 % của giá trị đo (> 4.000 ppm)

Độ phân giải

10 ppm

Min. O₂ yêu cầu trong khí lò

2 % + (2 x giá trị methane đo được)

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 40 giây

Yếu tố đáp ứng

1

 

Propan (C₃H₈)

Phạm vi đo

100 đến 21.000 ppm

Độ chính xác

< 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)

< 10 % của giá trị đo (> 4.000 ppm)

Độ phân giải

10 ppm

Min. O₂ yêu cầu trong khí lò

2 % + (5 x giá trị propane đo được)

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 40 giây

Yếu tố đáp ứng

1,5

 

Butan (C₄H₁₀)

Phạm vi đo

100 đến 18.000 ppm

Độ chính xác

< 400 ppm (100 đến 4.000 ppm)

< 10 % của giá trị đo (> 4.000 ppm)

Độ phân giải

10 ppm

Min. O₂ yêu cầu trong khí lò

2 % + (6,5 x giá trị butan đo được)

Thời gian đáp ứng t₉₀

< 40 giây

Yếu tố đáp ứng

2

Cảm biến HC được điều hiệu chuẩn mặc định theo CH4. Người sử dụng có thể yêu cầu hiệu chuẩn theo C3H8 hoặc C4H10

Dữ liệu kỹ thuật chung

Kích thước

330 x 128 x 438 mm

Nhiệt độ hoạt động

-5 đến +45 °C

Vật liệu bảo vệ

ABS

Lớp bảo vệ

IP40

Bảo hành

2 năm (ngoại trừ các bộ phận bị hư hỏng ví dụ như cảm biến khí, vv); Cảm biến CO: 12 tháng; Cảm biến CO₂-IR: 24 tháng; Bộ cảm biến NO2: 12 tháng; Cảm biến O₂: 18 tháng; Cảm biến SO₂: 12 tháng; Cảm biến H₂S: 12 tháng; Cảm biến CxHy: 12 tháng; Bảo hành áp dụng cho tải cảm biến trung bình; Pin sạc được: 12 tháng; Cảm biến NOlow: 12 tháng; Không có cảm biến 12 tháng; Cảm biến COlow 12 tháng

Loại pin

Pin lithium

Thời gian sử dụng pin

5 giờ

Cung cấp năng lượng

Nguồn điện AC 100V đến 240V (50 đến 60 Hz)

Điện áp DC đầu vào

Từ 11V đến 40V

Nguồn kích hoạt

Điện áp từ 5 đến 12 Volt (cạnh) > 1 giây: 5 V / tối đa, 5 mA, 12 V / max. 40 mA

Độ ẩm (tối đa)

Nhiệt độ điểm sương 70 °C

Tính toán nhiệt độ điểm sương

0 °Ctd; 99 °Ctd

Bụi (tối đa)

20 g/m3; bụi trong khí lò

áp suất âm

-300 mbar

áp suất dương

50 mbar

Chiều dài ống dẫn khí

16,2 m (tương ứng với 5 bộ mở rộng ống thăm dò)

Lưu lượng bơm

1 lít/phút

Bộ nhớ (tối đa)

250.000 giá trị đo

Nhiệt độ bảo quản

-20 đến + 50 °C

Trọng lượng

4800 g

Công ty TNHH công nghệ DIGI

Công ty TNHH công nghệ Digi (Digi Technologies Co., Ltd.) thành lập năm 2000 có thâm niên trong lĩnh vực phân phối và hỗ trợ kỹ thuật cho các thiết bị đo lường, kiểm toán năng lượng và quan trắc môi trường. Những sản phẩm dịch vụ, thiết bị của Digi phân phối có thể đáp ứng nhu cầu cho hầu hết mọi ứng dụng, ngành nghề và các lĩnh vực khác nhau.

Với sự hỗ trợ của các hãng sản xuất: TESTO AG (Đức), BK Precision (Mỹ), MCC (Mỹ), NRG System (Mỹ), DataTaker (Úc), LaMotte (Mỹ), The Modal Shop (Mỹ)… do Digi phân phối tại Việt Nam, Quý khách hàng sẽ được tư vấn chọn thiết bị đo phù hợp nhu cầu sử dụng với chi phí hợp lý nhất.

Phương châm trong kinh doanh “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả”, đội ngũ kỹ thuật và kĩ sư bán hàng được đào tạo chuyên sâu về ứng dụng, vận hành cũng như xử lý hư hỏng, bảo trì và bảo hành. chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý khách hàng trong chuyển giao công nghệ, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị suốt thời gian sử dụng thiết bị.