Các tính năng nổi trội của máy bắn tia lửa điện CNC
Máy sử dụng động cơ Servo giúp tiết kiệm thời gian gia công và tăng độ chính xác cho máy.
Với tủ điện được tích hợp màn hình hiển thị quá trình gia công, dễ dàng tính toán thời gian hoàn thiện sản phẩm.
Thùng dầu của máy được thiết kế nhầm giảm thiểu dầu máy tiêu hao trong quá trình gia công sản phẩm.
Thông số kỹ thuật của máy bắn tia lửa điện CNC
机械项目ITEM |
单位UNIT |
ZNC435Y |
|
ZN |
mm |
700*450 |
|
坐标轴行程 Coordinate Axes Travel |
X轴 X Axis |
mm |
450 |
Y轴 Y Axis |
mm |
350 |
|
Z轴 Z Axis |
mm |
250+250 |
|
工作槽内部尺寸(长*宽*高) Work Table Intemal Size(L*W*H) |
mm |
1205*600*450 |
|
最大电极重量 Max.electrode Weight |
kg |
75 |
|
工作台最大承重 Max Loading Of Worktable |
kg |
700 |
|
电极板至工作台面距离 Distrance From Electrode Plate To Work Table |
最大 Max |
mm |
700 |
最小 Min |
mm |
200 |
|
Z轴双向定位精度A Z axis Two-direction positioning accuracy A |
mm |
0.009/300mm |
|
Z轴单项重复定位精度R+和R- Z axis one-direction re-positioning accuracy R+ and R- |
mm |
0.004 |
|
Z轴的反向差值(失动量)B Z axis of the reverse difference (loss of momentum) B |
mm |
0.006 |
|
油箱容积 Oil Tank Capacity |
L |
500 |
|
机床重量 Machine Weight |
kg |
1780 |
|
外形尺寸 External Dimension(L*W*H) |
mm |
1920*1580*2200 |