Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn thép 152cm màu xanh

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Kệ thép 5 tầng CSPS ngăn thép 152cm màu xanh dùng để chứa hàng được thiết kế dạng lắp ghép, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc./ Shelf 5-levels which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you containt a lot of good and assembly easily.

TẢI TRỌNG 2250 KG/ CAPACITY 2250 KGS.

BẢO HÀNH 02 NĂM/ WARRANTY 02 YEARS.

TIÊU CHUẨN MỸ/ AMERICAN STANDARDS.

KIỂU DÁNG LINH HOẠT/ FLEXIBLE DESIGN.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

Mã sản phẩm/Product code

VNSV076A5BT2
VNSV076A5BB2

VNSV091A5BB2

VNSV091A5BT2

VNSV107A5BB2

VNSV122A5BB2

VNSV152A5BB2

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói/Package dimension (cm)

95W x 55.5D x 12H.

107W x 68.5D x 12.5H

120W x 65D x 11H

136W x 80.5D x 10.5H

158W x 82D x 9.5H

Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)

23.4

32.4

37.2

46.1

54.2

Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)

76W x 35D x 183H. 

91W x 46D x 183H

107W x 46D x 183H

122W x 60D x 183H

152W x 60D x 183H

Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)

21.8 

30.1

35.1

43.3

51.3

Bảo hành/Warranty

02 năm/02 years

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng/Overall capacity

2250 kg.

Tải trọng mỗi ngăn/Loading capacity per shelf

450 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ/Coating

Màu / Colour: đen/black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan/Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ/Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép/Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng/Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.

Công ty TNHH CSPS Việt Nam

 

CSPS Co., Ltd được thành lập từ năm 1993 và là công ty OEM hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất tủ dụng cụ.

Hiện tại các sản phẩm của CSPS đã có mặt ở thị trường Mỹ, Candada, Úc và Việt Nam.

1. Thương hiệu CSPS - Giá trị cốt lõi & chiến lược kinh doanh.

Giá trị cốt lõi

Customer Satisfaction: Thỏa mãn khách hàng.

Capacity: Công suất.

Character: Chính trực.

Capital: Vốn.

Chiến lược kinh doanh:

Product: Sản phẩm.

Price: Giá cả.

Place: Phân phối.

Promotion: Xúc tiến thương mại.