Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Sàn giao dịch công nghệ; chợ công nghệ; chuyển giao công nghệ; thanh lý máy móc; dây chuyền công nghệ; hội chợ công nghệ

Danh mục sản phẩm
Mới

Hóa chất- Môi trường vi sinh Merck- Sigma-Aldrich

Giá Liên hệ

  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Thông tin nhà cung cấp

Cung cấp hóa chất- Môi trường vi sinh Merck- Sigma-Aldrich trên toàn quốc.

1054700500

SIM medium

1084920500

Urea agar

1104260500

Coliform

1052670500

MYP (Manitol egg yolk polymyxin) agar

105260500

MYP (Manitol egg yolk polymyxin) agar

1040070250

D (-)-Fructose

1002910250

L-Glutamic acid

1054540500

BRILA (Brilliant-green bile Lactose) broth

1052690500

Antibiotic agar no.11

1104930500

BHI (Brain Heart Infusion) broth

1083740100

L-Tryptophan

1109880500

Pseudomonas agar P (Base)

1153380500

Plate count skimmed milk agar

1109870500

Phenol-red broth (base)

1059820500

Phenol-red broth (base)

1005500500

Tryptic soy broth non animal origin

1052620500

Slanetz and bartley agar

1028940500

DEOXYCHOLATE Lactose Agar 

1004160500

R2A Agar (Chai 500g)

1160000500

YGC agar

1022390500

Peptone from casein pancreatically digested

1053960500

Macconkey broth 

1004660500

DRBC (Dichloran-rose bengal chloramphenicol)

1102660500

Lauryl sulfate broth

1054580500

Tryptic soy agar

1014060500

VRB (Violet Red bile lactose) agar

1102750500

VRBD (Violet red bile dextrose) agar 

1004650500

DG18 (Dichloran glycerol chloramphenicol)

1054380500

Sabouraud 4% dextrose

1072280500

Buffered  peptone water

1054630500

Plate count agar

1054590500

tryptic soy broth

1037530500

Yeast extract granuliert

1076610500

Lactose broth

1098770010

OGYE selective supplement

1098750010

Bacillus Cereus

1323710001

Anaerotest® for microbiology

1100110001

Peroxide Test

1001810002

Oxidase

BR0055B

Anaerobic indicator

1092930100

KOVACS' indole reagent for microbiology

1106600500

MRS agar (de MAN, ROGOSA and SHARPE) 

1106610500

MRS broth Lactobacillus broth

1502500001

Purospher® STAR RP-18 endcapped (5 µm) LiChroCART® 4-4

152812V

1-Pentanesulphonic acid sodium salt--Hplc - KN

217274-250GM

Carboxymethylcellulose sodium salt

1066491000

Sodium sulfate

8141190500

HEXADECYLTRIMETHYLAMMONIUM BROMIDE FOR SYNTHESIS

1050820250

Potassium permanganate

1020040250

Cadmium 

1042010250

Glycine

1042010100

Glycine

1049520250

Potassium chromate

B1252-100ML

Bromo trifluoride - methanol solution

8208510100

2,7 Naphthalenediol

1024980025

Chromotropic Acid Disodium Salt Dihydrat

1063950050

Sodium carbonate anhydrous

1083371000

D (+)-Glucose anhydrous

104074500

D(+)-Glucose monohydrate (Chai 500g)

26846292

Potassium iodide

1011450500

Ammonium chloride

1012520100

Starch

1012520250

Starch

1059410250

Manganese (II) sulfate monohydrate

1083800010

2,3,5-Triphenyltetrazolium chloride

8081580050

N-Allylthiourea

8210270010

Phthaldi aldehyde

1084950025

L-Valine

1015090025

Sodium sulfate

8223350100

Sodium azide

8021910250

Benzamide

1015120025

Silver nitrate

1048730250

Potassium dihydrogen phosphate 

8045370250

3-Hydroxybenzoic acid

1081800025

2-Thiobarbituric aicd

1050920250

Potassium peroxodisulfate

1024260250

Chloramine T Tri hytrate

1046160250

hydroxylammonium chloride

1044100050

mercury (II) acetate

1073750250

Lead (II) acetate trihydrate

8009450500

2-chloroethanol

1039650500

Iron (II) sulfate heptahydrate

HAWP04700

Màn lọc 0.45 um

1064041000

Sodium chloride

152782J

1-Heptanesulphonic acid sodium salt

152792L

1-Hexanesulphonic acid sodium salt

1081210025

Bromocresol greem

1081210001

Bromocresol greem

1013220025

Methyl orange

1013220100

Methyl orange

1072330025

phenophthalein

1060760025

Methyl red 

1031700025

Erichrome black T

1159360025

Erythrosine B

1099900001

DDCD Silver nitrate 0.1 M

1099210001

DDCD Potassium hydroxide (KOH 0.1 M)

1099910001

Zinc sulfate solution 0.1 mol/L

1099000001

DDCD Ammonium thiocyanate 0.1 M

1099250001

Potassium bromate solution 0.1 M

1099500001

DDCĐ Sodium thiosulfate 0.1 M

1098920001

Buffer concentrate 12.0

1099450001

DDCĐ Sodium chloride 0.1 M

1099590001

Sodium hydroxide 0.1 M

1099560001

Sodium hydroxide 1 M

1099810001

Sulfuric acid 0.5 M (1 N)

1099730001

DDCD Hydrochloric acid 0.1 mol/L

1099840001

Sulfuric acid 0.05 M (0.1 N)

1099710001

DDCD Hydrochloric acid 0.5 mol/L

1099920001

Ống chuẩn EDTA 0.1 M

5291-1GM

Polymyxin B sulfate

1121300005

Dimidium bromide for  surfactant test

1109620001

Giấy đo pH

1095350001

Giấy đo pH (Mquant)

1063460500

Sodium dihydrogen phosphate monohydrate

1050331000

Potassium hydroxide

1051531000

Potassium sulfate

1049361000

Potassium chloride

1011160500

Amonium acetate

1012171000

Amomonium sulfate

1065791000

di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate

1084181000

Titriplex® III

1027901000

Copper (II) sulfate pentahydrate 

1048731000

Potassium dihydrogen phosphate 

S2006-500G

Sodium sulfide nonahydrate

1017190500

Barium chloride dihydrate

21254260

Ammonium formate

1001650500

Boric acid

1072091000

Hydrogen peroxide 30%

34805-1L

Hydranalcomposite 5-Honeywe (Chai 1L)

1048170025

Potassium chloride solution 3 mol/L

1702270500

Nitate standard solution 1000 mg/L NO3

8187590500

Tetra-n-butylammonium hydroxide

1198110500

Molybdenum standard solution 1000 mg/L Mo

1060182500

Methanol HPLC

1060074000

Methanol gradient

1060092500

Methanol PA

1009831000

Methanol Absolute 

1043672500

Hexcan

1005191001

Perchloric acid 70-72%

1000631000

Acetic acid (glacial) 100 %

1007311000

Sulfuric acid 95-97%

1005731000

Ortho-Phosphoric acid 85%

1880051000

CombiTitrant 5

20252.290

Hydrochloric acid 37% (VWR)

1090651000

Perchloric acid c(HClO4)=0.1 M

1003172500

Hydrochloric acid 37% acid fuming

23466.323

Dimethylformmamide

1094351000

Buffer solution pH 4.00

20864.400

Methanol  (VWR)

6775-16

Isopropyl alcohol

6713-10

n-henxan 99% 

3125-46

Acetic acid (glacial) 99.5 % (VWR)

83639.400

Acetonitrile (VWR)

1000632500

Acetic acid (glacial) 100 %

1004562500

Nictric acid 65% 

1083252500

Toluen for analysis

1153332500

Water

Công ty TNHH thiết bị hóa chất ECC

Công ty TNHH thiết bị hóa chất ECC tự hào là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hoá chất, thiết bị, dụng cụ và tư vấn giải pháp cho Phòng thí nghiệm, Trung tâm nghiên cứu, Nhà máy sản xuất.

Các sản phẩm do ECC cung cấp được dùng cho nhiều ngành và lĩnh vực như: Nghiên cứu, Nuôi cấy mô, IVF, Y Sinh, Hoá Chất & Dược Phẩm, Nông Nghiệp, Lâm Ngư Nghiệp, Dầu khí….cụ thể các nhóm sản phẩm do chúng tôi cung cấp bao gồm :

# Các thuốc thử tinh khiết tiêu chuẩn: Ph.Eur, ACS, GR, USP…

# Các hóa chất cơ bản dùng trong phân tích

# Các dung môi và chất chuẩn dùng để phân tích sắc ký, quang phổ, ion…

# Các loại môi trường nuôi cấy vi sinh, test thử nhanh giúp kiểm tra phát hiện chủng vi sinh vật.

# Các loại kính hiển vi quang học, khúc xạ kế, cân phân tích, máy đo các chỉ tiêu hoá lý, hàm lượng ẩm của sản phẩm…

# Các loại tủ: sấy, ủ, nuôi cấy, tiệt trùng, lò nung cho phòng thí nghiệm v..v…

Các sản phẩm được phân phẩn bởi Công ty chúng tôi có xuất xứ từ các hãng nổi tiếng trên thế giới như: Thermo Fisher, Merck, Sigma-Aldrich, Roche, Prolabo, Himedia, Wako, Fisher, Hettich, Schott, Hach, Hanna, Ohaus, Latech, Memmert, Tarsons, Biologix..

Chúng tôi luôn cam kết về chất lượng sản phẩm cung cấp cho khách hàng đạt tiêu chuẩn của nhà sản xuất theo qui định của hệ thống chất lượng quốc tế, các sản phẩm mới 100% và chưa qua sử dụng.

Kho Công ty chúng tôi có sẵn nhiều mặt hàng để phục vụ nhu cầu của Quý khách hàng.