- Dung lượng đáp ứng lên tới 2000 thuê bao/subsystem
- Khả năng mở rộng quy mô và dung lượng hệ thống bằng cách tăng số lượng các subsystem
- Mô hình hệ thống cho phép phân tán và quản lý tập trung theo từng site
- Cơ chế hoạt động theo hình thức phân tải (Load sharing). Cơ chế dự phòng nóng Active - Standby theo từng site.
Thông số |
Mô tả |
Kiến trúc hệ thống |
Gồm 4 thành phần: Evision Gatekeeper, Evision MCU, Evision EIR và Evision Admin |
Năng lực đáp ứng |
Quy mô hội nghị đáp ứng 16 điểm đồng thời. Năng lực hệ thống: 2000 thuê bao/subsystem |
Chuẩn Video |
H.264 |
Độ phân giải hình ảnh |
4CIF (704x576 pixels) HD 720p (1280x720 pixels) Simulation |
Tốc độ khung hình |
15-30 fps |
Chuẩn Audio |
G.711, G.722, G.728, G.723, G.729, MPEG4-AAC |
Chuẩn giao thức |
H.323, TCP/IP, HTTP, FTP, SNMP, DHCP, RTP |
Chuẩn bảo mật |
H.235, AES |
Hệ thống Evision Galaxy Carrier gồm các thành phần sau:
- Evision Gatekeeper: tiếp nhận toàn bộ các yêu cầu thiết lập cuộc gọi từ thiết bị đầu cuối Evision Smart, phân luồng, định tuyến, điều phối cuộc gọi đến hệ thống Evision Media.
- Evision MCU: Evision MCU được quản lý theo từng subsystem, bao gồm 2 thành phần chính: MC (Multi-control) và MP (Multi-processing). Nhiệm vụ: thiết lập và quản lý hội nghị, quản lý thiết bị đầu cuối, xây dựng các kịch bản hội nghị...
- Evision EIR: nhận thực thuê bao, nhận thực tính hợp lệ của thiết bị đầu cuối, quản lý thiết bị.
- Evision Admin: cung cấp toàn bộ các chức năng quản trị và vận hành hệ thống Evision Carrier Galaxy, chi tiết đến từng module.