Dây điện chịu nhiệt 200 độ YG 350 độ C GN350 450 độ C GN450 500 độ C GN500 600 độ C GN600 800 độ C GN800 1000 độ C GN1000 1200 độ C GN1200 dây Amiang chịu nhiệt độ cao lõi 1mm2 1.5mm2 2mm2 4mm2 6mm2 8mm2 10mm2 16mm2 25mm2 35mm2 50mm2 70mm2 95mm2.
Các loại dây điện chịu nhiệt độ cao - Dây cáp điện Amiang vỏ bọc 3 lớp: thủy tinh, Mica, sợi thủy tinh
Ứng dụng dây cáp điện amiang chịu nhiệt độ cao cho các máy gia nhiệt, vị trí tiếp xúc môi trường nhiệt độ cao :
ứng dụng của dây cáp điện Amiang chịu nhiệt độ cao chống cháy cho Máy móc, nhà máy sản xuất ngành nhựa
mua mua dây cáp điện amiang cho Máy đùn ống tấm nhựa thanh nẹp nhựa
mua mua dây cáp điện amiang cho Máy ép nhựa
mua mua dây cáp điện amiang cho Máy thổi nhựa
mua mua dây cáp điện amiang cho Máy tạo hạt nhựa
mua mua dây cáp điện amiang cho Máy trộn và sấy hạt nhựa
ứng dụng của Dây cáp điện Amiang chịu nhiệt độ cao chống cháy cho Máy móc thiết bị sản xuất ngành nhiệt luyện
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung nấu nóng chảy kim loại
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung điện Lò nung điện trở.
ứng dụng của Dây cáp điện Amiang chịu nhiệt độ cao chống cháy cho ngành gốm, sành sứ, thủy tinh:
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung nhiệt độ cao
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung đất sét
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung nấu thủy tinh
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung men
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung gốm sành sứ
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung gốm sứ nabertherm
mua mua dây cáp điện amiang cho Lò nung đốt bốc, đốt tro, lò nung nhiệt độ cao, lò nung ống, lò nung ủ, hàn, tôi vật liệu
và…..các thiết bị khác
Các kích thước / chủng loại chịu nhiệt độ cao gồm:
Dây cáp điện chịu nhiệt 300 độ C GN300
Dây cáp điện chịu nhiệt 350 độ C GN350
Dây cáp điện chịu nhiệt 450 độ C GN450
Dây cáp điện chịu nhiệt 500 độ C GN500
Dây cáp điện chịu nhiệt 600 độ C GN600.
Dây cáp điện chịu nhiệt 800 độ C GN800
Dây cáp điện chịu nhiệt 1000 độ C GN1000
Dây cáp điện chịu nhiệt 1200 độ C GN1200.
Tên hàng |
Lõi dây |
Đường kính lõi dây (mm) |
|
Dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 500 độ C GN500 |
32 / 0.2 |
1.3 |
Công ty đại lý cửa hàng nơi bán để mua dây điện chịu nhiệt độ cao chống cháy amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại khu công nghiệp kcn khu chế xuất kcx. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 2mm 500 độ C GN500 |
41 / 0.25 |
1.83 |
A12a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại tphcm hồ chí minh. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 4mm 500 độ C GN500 |
56 / 0.3 |
2.58 |
A12b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại tphcm bà rịa vũng tàu. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 6mm 500 độ C GN500 |
84 / 0.3 |
3.40 |
A12c bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại tphcm bình dương. |
fDây điện chịu nhiệt amiang 10mm 500 độ C GN500 |
84 / 0.39 |
4.60 |
A12d bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại bình phước. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 16mm 500 độ C GN500 |
126 / 0.4 |
5.60 |
A12e bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại đồng nai. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 25mm 500 độ C GN500 |
203 / 0.39 |
7.08 |
A12f bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại tây ninh. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 35mm 500 độ C GN500 |
494 / 0.3 |
8.48 |
B23a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại an giang. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 50mm 500 độ C GN500 |
703 / 0.3 |
10.12 |
B23b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại bạc liêu. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 70mm 500 độ C GN500 |
551 / 0.3 |
11.95 |
B23c bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2ở tại bến tre. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 95mm 500 độ C GN500 |
760 / 0.4 |
14.04 |
B23d bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại cà mau. |
Tên hàng |
Lõi dây |
Đường kính lõi dây (mm) |
|
Dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 800 độ C GN800 |
14 / 0.3 |
1.29 |
B23e bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại cần thơ. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 2mm 800 độ C GN800 |
28 / 0.3 |
1.83 |
B23f bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại đồng tháp. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 4mm 800 độ C GN800 |
56 / 0.3 |
2.59 |
B23g bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại hậu giang. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 6mm 800 độ C GN800 |
84 / 0.3 |
3.17 |
B23h bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại kiên giang. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 10mm 800 độ C GN800 |
84 / 0.4 |
4.23 |
C34a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại long an sóc trăng tiền giang. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 16mm 800 độ C GN800 |
126 / 0.4 |
5.18 |
C34b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại trà vinh vĩnh long. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 25mm 800 độ C GN800 |
196 / 0.4 |
6.46 |
D56a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại bình định bình thuận. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 35mm 800 độ C GN800 |
494 / 0.3 |
7.70 |
D56b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại đà nẵng khánh hòa ninh thuận. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 50mm 800 độ C GN800 |
396 / 0.4 |
9.19 |
E78a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại phú yên quảng nam quảng ngãi. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 70mm 800 độ C GN800 |
551 / 0.4 |
8.13 |
E78b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại hà tĩnh nghệ an. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 95mm 800 độ C GN800 |
760 / 0.4 |
12.73 |
F90a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại quảng bình quảng trị. |
Tên hàng |
Lõi dây |
Đường kính lõi dây (mm) |
Bảng giá dây điện chịu nhiệt độ cao amiang chống cháy tại các tỉnh thành phố nhà máy khu công nghiệp khu chế xuất |
Dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 1000 độ C GN1000 |
14 / 0.3 |
1.29 |
F90b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại thanh hóa thừa thiên huế. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 2mm 1000 độ C GN1000 |
28 / 0.3 |
1.83 |
G21 bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại đắk lắk đắk nông gia lai kon tum lâm đồng. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 4mm 1000 độ C GN1000 |
56 / 0.3 |
2.59 |
H22a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại hà nội. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 6mm 1000 độ C GN1000 |
84 / 0.3 |
3.17 |
H22b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại bắc giang. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 10mm 1000 độ C GN1000 |
140 / 0.3 |
4.23 |
H22c bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại bắc ninh. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 16mm 1000 độ C GN1000 |
228 / 0.3 |
5.76 |
H22d bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại bắc kạn cao bằng. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 25mm 1000 độ C GN1000 |
361 / 0.3 |
6.64 |
I33a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại hà nam hải dương. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 35mm 1000 độ C GN1000 |
494 / 0.3 |
7.70 |
I33b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại điện biên hà giang. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 50mm 1000 độ C GN1000 |
703 / 0.3 |
9.19 |
J44 bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại hải phòng hoà bình hưng yên lai châu lạng sơn. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 70mm 1000 độ C GN1000 |
988 / 0.3 |
8.13 |
K77a bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại lào cai nam định ninh bình phú thọ quảng ninh. |
Dây điện chịu nhiệt amiang 95mm 1000 độ C GN1000 |
760 / 0.4 |
12.73 |
K77b bảng giá mua dây điện chịu nhiệt amiang 1mm 2mm 4mm 6mm 8mm 10mm 16mm 25mm 35mm 50mm 70mm 95mm 2 ở tại sơn la thái bình thái nguyên tuyên quang vĩnh phúc yên bái. |