Xuất xứ: Pháp
Bactident Oxidase Strips Code: 55635 (50 amp*0,75 ml) Hãng SX : Biomerieux - Pháp
Ngày đăng: 26/01/2021 11:07
Từ khóa: Biomerieux , Bactident Oxidase , Bactident Oxidase Biomerieux , 55635 - Bactident Oxidase
Hóa chất 1-Octanesulphonic acid sodium salt HPLC dùng trong phòng thí nghiệm
Ngày đăng: 12/01/2021 14:58
Từ khóa: 1-Octanesulphonic acid , 1-Octanesulphonic acid sodium salt HPLC , ion-pair hplc
1-Hexanesulphonic acid sodium salt ≥99% HPLC dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: ion-pair hplc , 1-Hexanesulphonic acid sodium salt , 1-Hexanesulphonic acid , 1-Hexanesulphonic acid sodium
Xuất xứ: Đức
Hóa chất Acetic Acid, Glacial 99,5% AR xuất xứ Macron Fine Chemicals™- Đức. Dùng cho phòng thí nghiệm.
Từ khóa: Axit acetic , Acetic acid , Acetic Acid Glacial , Acetic
Hóa chất Hydrochloric acid 37% (HCL 37%), Code 20252.290 dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: HCl , Hydrochloric acid 37% , Hydrochloric acid , HCl 37%
Hóa chất Sulfuric Acid 95%- H2SO4 Code 20700.298 /xuất xứ : VWR - Pháp Dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: H2SO4 , Sulfuric Acid 95% , Sulfuric Acid
Hóa chất tert-Butyl methyl ether ≥99% Code 22104.292, xuất Xứ VWR - Pháp. Dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: MTBE , tert-Butyl methyl ether , 2-Methoxy-2-methylpropane
Hóa chất Tetrahydrofuran ≥99.7% unstabilised, HPLC, Code 28559.320, xuất Xứ VWR -Pháp. Dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: Tetrahydrofuran , Tetrahydrofuran HPLC , THF , THF HPLC
Hóa chất Xylene (mixture of isomers) ≥98.0%, Code 6781-25, xuất xứ Macron -Avantor- Đức. Dùng cho phòng thí nghiệm
Từ khóa: hóa chất xylene , XYLENE , xylen , Dimethylbenzene
Hóa chất Methanol ≥99.8%, HPLC, gradient, Code 20864.320, xuất xứ WR - PHÁP. Dung môi HPLC dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: Methanol , dung môi HPLC , Methanol hplc , Methyl alcohol
Xuất xứ: Khác
Hóa chất Acetonitrile, anhydrous (max. 0.003% H₂O) ≥99.95% HPLC dùng trong phong thí nghiệm
Từ khóa: Acetonitrile hplc , dung môi HPLC , Acetonitrile , Methyl cyanide
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Hóa chất Phosphoric Acid 85% AR (H3PO4) xuất Xứ Macron- Avantor- Châu Âu. Dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: Phosphoric Acid , Phosphoric , hóa chất phosphoric acid
Hóa chất 1-Butanol ≥99.5% ACS có tên gọi khác là n-Butanol , Propyl carbinol , 1-Butyl alcohol , Butyl Alcohol , 1-Hydroxy butane , n-Butyl Alcohol
Từ khóa: n-Butanol , 1-Butyl alcohol , n-Butyl Alcohol , 1- Butanol , Butanol
Hóa chất 2-Propanol ≥99.7% (IPA), ACS, Code 20842.330. Dùng trong phòng thí nghiệm
Từ khóa: 2-Propanol , Propan-2-ol , IPA , Isopropanol , hóa chất 2-Propanol
Xuất xứ: Ấn Độ
Antibiotic Assay Medium No.19 kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B, Netamycin & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
Ngày đăng: 29/10/2020 14:29
Từ khóa: antibiotic assay medium no 19
Antibiotic Assay Medium No.12 (Nystatin Assay Agar) kiểm nghiệm kháng sinh Amphotericin B & Nystatin trên chủng Saccharomyces Cerevisiae.
Ngày đăng: 29/10/2020 14:26
Từ khóa: antibiotic assay medium no 12
Antibiotic Assay Medium No.11 Neomycin, Erythromycin Assay Agar Erythromycin Seed Agar để kiểm nghiệm kháng sinh bằng việc sử dụng vi sinh vật.
Ngày đăng: 29/10/2020 14:22
Từ khóa: antibiotic assay medium no 11
Antibiotic Assay Medium No. 6 để kích thích sản sinh bào tử ở các chủng Bacillus Subtilis được sử dụng trong thử nghiệm kháng sinh.
Ngày đăng: 29/10/2020 14:17
Từ khóa: antibiotic assay medium no 6
Antibiotic Assay Medium No. 5 để kiểm nghiệm kháng sinh Streptomycin trên chủng Bacillus Subtilis.
Ngày đăng: 29/10/2020 14:15
Từ khóa: antibiotic assay medium no 5
Hóa chất tinh khiết HNO3 phục vụ nghiên cứu, sản xuất. Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Ngày đăng: 07/07/2020 09:48
Từ khóa: Axit nitric , hóa chất HNO3 , hóa chất tinh khiết hno3