Bộ tủ dụng cụ 203cm - 10 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.
Đặc điểm của bộ tủ dụng cụ đồ nghề CSPS 203cm
10 HỘC KÉO & NGĂN TỦ.
BẢO HÀNH 04 NĂM.
DI CHUYỂN LINH HOẠT.
RAY TRƯỢT GIẢM CHẤN FIRST SLIDE.
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
Tủ dưới/ Cabinet: 164cm W x 70cm D x 92cm H. Tủ trên/ Chest: 164cm W x 70cm D x 83cm H. Tủ đứng/ Locker: 173cm W x 59cm D x 60cm H. |
Khối lượng đóng gói |
Tủ dưới/ Cabinet: 210 kg. Tủ trên/ Chest: 88 kg. Tủ đứng/ Locker: 72 kg. |
Kích thước sử dụng |
Tủ dưới/ Cabinet: 155cm W x 61cm D x 105cm H. Tủ trên/ Chest: 155cm W x 61cm D x 76cm H. Tủ đứng/ Locker: 48cm W x 54cm D x 181cm H. |
Khối lượng sử dụng |
Tủ dưới/ Cabinet: 179 kg. Tủ trên/ Chest: 78 kg. Tủ đứng/ Locker: 69 kg. |
Bảo hành |
04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
Tủ dưới/ Cabinet: 544 kg. Tủ trên/ Chest: 362 kg. Tủ đứng/ Locker: 227 kg. |
Hộc kéo |
Số lượng / Quantity: 10. |
Ngăn tủ |
Ngăn nắp: Số lượng: 01. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Khóa |
Khóa nắp / Lid lock: 01. Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01. |
Sơn phủ |
Màu / Colour: đen / glossy black. |
Bánh xe |
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa). |
Đèn led Led light |
Số lượng/ Quantity: 01. Kích thước/ Dimension: 25cm W x 6cm D x 3cm H. Khối lượng/ Weight: 0.3 kg. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function |
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |