Bộ 6 tủ CSPS 280cm là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
Tủ dưới D (Bottom Cabinet) : 166cm W x 69cm D x 100cm H (cm). Số lượng/Quantity: 01 Tủ U lớn (Big top chest): 167cm W x 70.5cm D x 83.5cm H . Số lượng/Quantity: 01 Tủ hông E (Side locker): 68cm W x 70cm D x 180cm H. Số lượng/Quantity: 02 Tủ trên U nhỏ (Small top chest): 149.5cm W x 70cm D x 58.5cm H . Số lượng/Quantity: 02 Cầu thang F (Stair): 260 cm W x 63cm D x 17cm H. Số lượng/Quantity: 01
|
Khối lượng đóng gói |
Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 224.1 kg Tủ U lớn (Big top chest): 74 kg Tủ hông E (Side locker): 94.5 kg / cái Tủ U nhỏ (Small top chest): 56.8 kg/ cái Cầu thang F (Stair): 32.3 kg Tolerance: ±5% |
Kích thước sản phẩm |
Kích thước tổng thế ( Dimension overall): 279.4cm Wx(61.5-118)cm Dx241.5cm H ( with caster). Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 157cm W x 61cm D x 114cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 01 Tủ U lớn (Big top chest): 158cm W x 61cm D x 76.5cm H . Số lượng/Quantity: 01 Tủ hông E (Side locker): 61cm W x 61cm D x 190cm H (with casters). Số lượng/Quantity: 02 Tủ U nhỏ (Small top chest): 139.5cm W x 61cm D x 51cm H . Số lượng/Quantity: 02 Cầu thang F (Stair): 255cm W x 56cm D x 20cm H. Số lượng/Quantity: 01 |
Khối lượng sản phẩm |
Khối lượng tổng thể (Overall weight): 567,9 kg Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 215.3 kg. Tủ U lớn (Big top chest): 62.7 kg Tủ hông E (Side locker): : 82.4 kg/ 1 cái Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest) : 48.4 kg / 1 cái Cầu thang F (Stair): 28.3 kg Tolerance: ±5% |
Bảo hành |
04 năm. 04 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
Tổng tải trọng (Overall capacity): 3628,5 kg Tủ dưới D (Bottom Cabinet): 1814,3 kg. Tủ trên U (Big top chest): N/A Tủ hông E (Side locker): 907,1 kg/1 pcs Tủ U nhỏ trên cùng (Small top chest): N/A Cầu thang F (Stair): N/A |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Sơn phủ |
Màu / Color: -Nâu / Brown
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Hộc kéo Drawers |
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function |
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |