Giới thiệu biến tần INVT GD20-09
INVT GD20-09 là dòng biến tần điều khiển vector vòng hở được phát triển bởi INVT để sử dụng trong các ứng dụng cẩu trục như tời điện, cẩu trục kiểu châu Âu, cẩu trục giàn hoặc cẩu trục trọng tải nhỏ. Sản phẩm này sẽ giải quyết các vấn đề công nghệ còn tồn tại trong các ứng dụng cẩu trục và cải thiện chất lượng đáng kể, giúp đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của ngành sản xuất công nghiệp hiện đại.
Công suất biến tần:0.75 – 37kW
Điện áp: 3 PHA, 380V(-15%)~440V(+10%)
Đặc tính kỹ thuật biến tần chuyên dụng biến tần INVT GD20-09
- Bộ hãm tích hợp được cấu hình cho toàn bộ công suất biến tần INVT GD20-09.
- Thiết kế đầu cuối chuyên dụng, đa dạng lựa chọn.
- Ứng dụng logic phanh chuyên dụng:
- Logic phanh chuyên dụng: tích hợp xác minh mô-men xoắn để đạt được vận hành an toàn, không bị trượt sau khi thiết lập mô-men xoắn.
- Hỗ trợ chọn hướng và chọn phanh khi chuyển đổi FWD/REV để đáp ứng các yêu cầu khởi động khác nhau một cách linh hoạt.
- Ứng dụng macro: Tích hợp nhiều macro ứng dụng cẩu trục, hỗ trợ các macro do người dùng xác định, dễ dàng cài đặt và sử dụng.
- Điều khiển động cơ roto hình côn: Giúp điều chỉnh từ thông dựa trên các đặc tính của động cơ rôto hình nón để thực hiện điều khiển đóng và nhả phanh nhanh, đơn giản hóa các bước chạy thử và đảm bảo an toàn cho thiết bị.
Ứng dụng của biến tần INVT GD20-09
Palăng điện, cẩu trục, cần cẩu châu Âu, giàn cẩu…
ĐẶC TÍNH THIẾT BỊ
|
THÔNG SỐ
|
|
Công suất ngõ vào | Điện áp ngõ vào (V) |
|
Tần số ngõ vào (Hz) |
|
|
Dòng điện ngõ vào (A) |
|
|
Công suất ngõ ra | Điện áp ngõ ra (V) |
|
Dòng điện ngõ ra (A) |
|
|
Tần số ngõ ra (Hz) |
|
|
Tính năng kiểm soát kỹ thuật |
Chế độ điều khiển |
|
Động cơ |
|
|
Tỉ lệ điều chỉnh tốc độ |
|
|
Độ chính xác tốc độ |
|
|
Dao động tốc độ |
|
|
Đáp ứng mô-men |
|
|
Độ chính xác mô-men |
|
|
Khả năng quá tải |
|
|
Khả năng phanh |
|
|
Mô-men khởi động |
|
|
Tính năng chạy |
Phương thức cài đặt tốc độ (HZ) |
|
Tự động điều chỉnh điện áp |
|
|
Bảo vệ |
|
|
Giao diện ngoại vi | Độ phân giải ngõ vào tương tự |
|
Độ phân giải ngõ vào số |
|
|
Analog input |
|
|
Ngõ vào số |
|
|
Relay output |
|
|
Khác | Phương pháp lắp |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
|
|
IP rating |
|
|
Mức độ ô nhiễm |
|
|
Bộ hãm |
|
|
Altitude |
|
|
Cuộn kháng DC |
|
|
Bộ lọc điện từ |
|