Bàn điều chỉnh độ cao 132cm giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc.
Thông số kỹ thuật
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
150cm W x 91cm D x 21cm H. |
Khối lượng đóng gói |
50 kg. |
Kích thước sử dụng |
Với chân tăng chỉnh: · Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 66cm H. · Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 99cm H. Với bánh xe: · Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 74cm H. Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 107cm H. |
Khối lượng sử dụng |
42 kg. |
Bảo hành |
02 năm. 02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
135 kg. |
Mặt bàn Wood top |
Số lượng/Quantity: 01. Chiều dày/Thickness: 03 cm. |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Bánh xe |
04 bánh xoay (có khóa). |
Chân tăng chỉnh Leveling feet |
04 chân tăng chỉnh. 04 leveling feet. |
Sơn phủ |
Màu / Colour: đen / glossy black. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
· 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. · 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ |
· ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. · ASTM D3363 (mod.): hardness test. · ASTM D2794: impact test. · ASTM D4752: Solvent resistance rub test. · ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép |
· ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function |
· ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |