Bàn điều chỉnh chiều cao bằng điện CSPS 117cm là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người văn phòng với các lợi ích nổi bật: / CSPS electric table 117 cm –are a new design of CSPS specialized for office person with outstanding benefits:
Có thể thay đổi chiều cao bằng thiết kế nâng hạ rất sáng tạo, tạo nên sự khác biệt giúp linh hoạt các mục đích sử dụng / Can change the height with a very creative lifting design, making a difference to help flexibly use purposes.
Thêm tùy chọn kết hợp với hộc kéo gắn bên dưới mặt bàn giúp chứa những dụng cụ cần thiết gọn đẹp ngăn nắp/ Add option combined with a drawer mounted under the table to help keep the necessary tools neat and tidy
Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn ETL rất an toàn cho người sử dụng/ Products are designed according to ETL standards which are very safe for users.
Bàn điều chỉnh chiều cao bằng điện CSPS 117cm màu trắng giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho các văn phòng làm việc công ty, hộ gia đình, cá nhân, cửa hàng… / The electric desk 117cm CSPS, which helps you organize your work area effectively, is a necessary equipment for corporate offices, households, individuals, shops....
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS |
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS |
|
Kích thước đóng gói |
124,5 W x 79 D x 22,8 H |
Khối lượng đóng gói |
45.3 kgs. |
Kích thước sử dụng |
117 W x 68 D x (75.5/ 119.5) H (với chân điều chỉnh chiều cao) 117 W x 68 D x (84/ 128) H (Với bánh xe) |
Khối lượng sử dụng |
40.4 kgs |
Bảo hành |
02 năm. 02 years. |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY |
|
Tổng tải trọng |
136 kg. |
Tải trọng khi nâng hạ (chuyển động lên-xuống) Lifting load (up-down motion) |
136 kg |
3. KHÁC / OTHERS |
|
Mặt bàn Wood top |
Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood. Độ dày/ Thickness: 2.5cm. |
Bánh xe Wheels |
04 bánh xoay (có khóa). |
Sơn phủ |
Màu / Colour: trắng / white. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS |
|
Ngoại quan |
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủ |
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
Thép |
ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function |
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. |